Bảng xếp hạng

SYNTAINICS MBC
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 14 12 84.6 84.5 0.1 8 54%
Chủ 12 9 3 89 84.1 4.9 9 75%
Khách 14 5 9 80.8 84.9 -4.1 9 36%
trận gần đây 10 6 4 84.8 85.8 -1 60%
Chemnitz
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 15 11 79.7 82 -2.3 5 58%
Chủ 13 9 4 83.7 83.3 0.4 6 69%
Khách 13 6 7 75.7 80.6 -4.9 6 46%
trận gần đây 10 6 4 81.7 86.8 -5.1 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 10
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Chemcats Chemnitz
82 - 72
SYNTAINICS MBC
39
-
33
B
BBL
SYNTAINICS MBC
95 - 111
Chemcats Chemnitz
45
-
50
B
BBL
Chemcats Chemnitz
74 - 65
SYNTAINICS MBC
31
-
33
B
FC
SYNTAINICS MBC
76 - 97
Chemcats Chemnitz
43
-
54
B
BBL
SYNTAINICS MBC
72 - 76
Chemcats Chemnitz
36
-
44
B
BBL
Chemcats Chemnitz
98 - 89
SYNTAINICS MBC
46
-
49
B
FC
Chemcats Chemnitz
84 - 79
SYNTAINICS MBC
34
-
47
B
BBL
SYNTAINICS MBC
89 - 96
Chemcats Chemnitz
51
-
55
B
BBL
Chemcats Chemnitz
91 - 74
SYNTAINICS MBC
40
-
28
B
BBL
SYNTAINICS MBC
84 - 86
Chemcats Chemnitz
35
-
46
B

Tỷ số quá khứ   

Mitteldeutscher BC
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Heidelberg
87 - 78
SYNTAINICS MBC
46
-
38
B
BBL
SYNTAINICS MBC
85 - 72
skyliners
46
-
40
T
BBL
Oldenburg
95 - 97
SYNTAINICS MBC
46
-
47
T
BBL
SYNTAINICS MBC
82 - 77
Lowen Braunschweig
41
-
40
T
BBL
rostock
84 - 76
SYNTAINICS MBC
44
-
37
B
BBL
SYNTAINICS MBC
110 - 101
Oliver
56
-
53
T
GBC
SYNTAINICS MBC
97 - 87
Bamberg
50
-
39
T
GBC
Bayern
93 - 95
SYNTAINICS MBC
43
-
48
T
BBL
SYNTAINICS MBC
91 - 83
RASTA Vechta
48
-
36
T
BBL
Ratiopharm Ulm
92 - 66
SYNTAINICS MBC
38
-
36
B
Chemnitz
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Heidelberg
81 - 66
Chemcats Chemnitz
42
-
50
B
BBL
Chemcats Chemnitz
99 - 98
Bamberg
50
-
47
T
BBL
Ratiopharm Ulm
117 - 87
Chemcats Chemnitz
56
-
36
B
BBL
skyliners
65 - 70
Chemcats Chemnitz
35
-
35
T
BBL
Oliver
83 - 90
Chemcats Chemnitz
36
-
40
T
BBL
Gottingen
90 - 94
Chemcats Chemnitz
49
-
44
T
BBL
Chemcats Chemnitz
72 - 94
Bayern
42
-
42
B
BBL
Chemcats Chemnitz
72 - 65
Heidelberg
38
-
33
T
BBL
Chemcats Chemnitz
83 - 95
Lowen Braunschweig
47
-
51
B
BBL
Telekom
80 - 84
Chemcats Chemnitz
45
-
46
T

46.9%
43.5%
33.6%
32.7%
58.8%
51.8%
85.2%
68.2%
27.3
33.4
20.8
16.9
7.2
6.9
11.3
13.2