Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 32 29 19 49 97
32 20 20 23 52 95
- Mitteldeutscher BC - Chemnitz

Số liệu đội bóng

33/60(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/65(52.3%)
15/30(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/32(40.6%)
16/19(84.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/19(73.7%)
30
Tranh bóng bật bảng
32
22
Kiến tạo
16
9
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
0
21
Phạm lỗi
22
14
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/19(68.4%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/11(54.5%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/14(85.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
1
8
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/11(54.5%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
14
5
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brewer T.
    Brewer T.
    26
    8/12
    6/6
  • Gilyard J.
    Gilyard J.
    20
    6/9
    2/2
Board
  • Brewer T.
    Brewer T.
    6
    3
    3
  • Richter J.
    Richter J.
    6
    2
    4
Kiến tạo
  • Reaves S.
    Reaves S.
    5
    2
    33
  • Lansdowne D.
    Lansdowne D.
    4
    2
    28

Mitteldeutscher BC

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 6-8 4-5 0-0 5 5 1 0 16
30 5-11 4-7 1-2 2 5 2 0 15
29 8-12 4-7 6-6 6 0 1 0 26
26 8-12 1-4 3-3 4 2 5 0 20
18 1-4 0-0 0-2 2 2 5 0 2
22 3-8 2-5 0-0 2 5 4 0 8
17 0-1 0-1 2-2 4 3 2 0 2
11 1-1 0-0 4-4 0 0 1 0 6
9 1-3 0-0 0-0 2 0 0 0 2
1 0-1 0-1 0-0 0 0 0 0 0

Chemnitz

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 3-6 0-1 1-1 5 4 4 0 7
26 6-9 6-8 2-2 2 4 4 0 20
30 3-10 1-5 0-1 2 2 2 0 7
12 1-6 1-4 0-0 1 0 1 0 3
16 6-8 0-2 1-2 6 0 4 0 13
27 5-9 1-4 0-1 6 2 1 0 11
24 6-10 3-6 2-4 2 2 2 0 17
19 2-4 0-0 4-4 2 1 2 0 8
12 2-3 1-2 4-4 1 1 2 0 9