Bảng xếp hạng
Oldenburg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 14 | 88.5 | 88.1 | 0.4 | 13 | 46% |
Chủ | 12 | 10 | 2 | 94 | 83.2 | 10.8 | 4 | 83% |
Khách | 14 | 2 | 12 | 83.7 | 92.4 | -8.7 | 16 | 14% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 89.6 | 89 | 0.6 | 50% |
Bayern
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 19 | 7 | 82.7 | 75 | 7.7 | 1 | 73% |
Chủ | 13 | 12 | 1 | 82.9 | 72 | 10.9 | 2 | 92% |
Khách | 13 | 7 | 6 | 82.4 | 78.1 | 4.3 | 1 | 54% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 81.4 | 73.8 | 7.6 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bayern
89
-
75
Oldenburg
42
-
36
B
BBL
Bayern
93
-
73
Oldenburg
46
-
41
B
GBC
Bayern
101
-
73
Oldenburg
55
-
35
B
BBL
Oldenburg
77
-
67
Bayern
45
-
39
T
BBL
Oldenburg
88
-
76
Bayern
43
-
31
T
GBC
Oldenburg
78
-
90
Bayern
35
-
43
B
BBL
Bayern
81
-
77
Oldenburg
44
-
31
B
BBL
Oldenburg
106
-
75
Bayern
49
-
30
T
BBL
Bayern
93
-
80
Oldenburg
46
-
30
B
BBL
Bayern
108
-
102
Oldenburg
46
-
42
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
skyliners
83
-
72
Oldenburg
50
-
34
B
BBL
Telekom
81
-
76
Oldenburg
45
-
31
B
BBL
Oldenburg
95
-
97
SYNTAINICS MBC
46
-
47
B
BBL
Ludwigsburg
66
-
79
Oldenburg
36
-
42
T
BBL
Oldenburg
99
-
81
Hamburg
48
-
48
T
BBL
Oldenburg
102
-
90
Lowen Braunschweig
49
-
34
T
BBL
Heidelberg
95
-
79
Oldenburg
46
-
36
B
BBL
Bamberg
103
-
85
Oldenburg
57
-
41
B
BBL
Oliver
102
-
112
Oldenburg
47
-
57
T
BBL
Oldenburg
97
-
92
Berlin
40
-
40
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Bayern
77
-
89
Fenerbahce Ulker
31
-
46
B
BBL
Ratiopharm Ulm
109
-
94
Bayern
57
-
51
B
BBL
Bayern
94
-
72
Lowen Braunschweig
49
-
37
T
EURO
T.A Maccabi
93
-
90
Bayern
48
-
44
B
BBL
Oliver
75
-
81
Bayern
29
-
51
T
EURO
Bayern
89
-
74
Partizan
42
-
44
T
EURO
Barcelona
101
-
102
Bayern
55
-
56
T
BBL
Bayern
91
-
66
rostock
56
-
27
T
EURO
Saski Baskonia
112
-
89
Bayern
50
-
48
B
BBL
Bayern
70
-
62
Ratiopharm Ulm
28
-
30
T