Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 22 21 20 42 83
16 38 21 19 54 94
- Oldenburg - Bayern

Số liệu đội bóng

28/60(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/67(50.7%)
9/27(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/30(33.3%)
16/21(76.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/26(80.8%)
36
Tranh bóng bật bảng
34
18
Kiến tạo
16
8
Cướp bóng
13
3
Chắn bóng trên không
1
22
Phạm lỗi
21
20
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/12(58.3%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/15(73.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
6
9
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jaworski J.
    Jaworski J.
    26
    6/13
    11/12
  • Obst A.
    Obst A.
    17
    6/10
    3/4
Board
  • Agbakoko N.
    Agbakoko N.
    12
    5
    7
  • White J.
    White J.
    10
    5
    5
Kiến tạo
  • Crandall G.
    Crandall G.
    6
    5
    23
  • Napier S.
    Napier S.
    6
    6
    21

Oldenburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 6-13 3-8 11-12 3 2 4 +1 26
23 3-9 1-3 0-0 2 6 3 -12 7
14 0-5 0-4 0-0 2 0 2 -10 0
11 1-2 0-0 0-0 2 1 1 -4 2
23 6-8 0-0 1-3 12 0 3 -3 13
31 4-8 1-3 1-2 2 3 3 -13 10
28 5-11 4-8 2-2 4 2 3 -10 16
16 4-5 0-0 1-2 5 1 1 -8 9
15 0-1 0-1 0-0 2 3 2 +4 0

Bayern

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 2-5 0-2 3-5 5 2 2 +5 7
24 6-10 2-5 3-4 2 3 3 +9 17
32 6-13 1-4 1-2 2 2 3 +10 14
28 4-8 1-4 4-4 10 1 2 +13 13
20 6-11 0-2 2-3 6 1 2 +7 14
21 2-8 2-8 4-4 2 6 1 +8 10
15 1-4 1-2 2-2 2 1 3 +4 5
13 3-3 1-1 0-0 3 0 2 -6 7
11 2-3 1-2 2-2 0 0 1 +7 7
7 0-2 0-1 0-0 0 0 2 -2 0