Bảng xếp hạng
Chemnitz
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 14 | 10 | 79.5 | 81.3 | -1.8 | 5 | 58% |
Chủ | 12 | 8 | 4 | 82.4 | 82.1 | 0.3 | 10 | 67% |
Khách | 12 | 6 | 6 | 76.5 | 80.6 | -4.1 | 6 | 50% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 78.7 | 83.8 | -5.1 | 60% |
Bamberg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 10 | 15 | 82.6 | 84.9 | -2.3 | 15 | 40% |
Chủ | 14 | 7 | 7 | 85.5 | 85.6 | -0.1 | 14 | 50% |
Khách | 11 | 3 | 8 | 79 | 84 | -5 | 14 | 27% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 85.8 | 86.9 | -1.1 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bamberg
81
-
80
Chemcats Chemnitz
42
-
37
B
BBL
Bamberg
84
-
106
Chemcats Chemnitz
36
-
48
T
BBL
Chemcats Chemnitz
109
-
79
Bamberg
54
-
42
T
BBL
Bamberg
95
-
83
Chemcats Chemnitz
43
-
43
B
BBL
Chemcats Chemnitz
75
-
88
Bamberg
44
-
50
B
FIBA EUROPE CUP
Bamberg
68
-
84
Chemcats Chemnitz
32
-
45
T
FIBA EUROPE CUP
Chemcats Chemnitz
85
-
89
Bamberg
49
-
41
B
FC
Bamberg
87
-
110
Chemcats Chemnitz
51
-
53
T
BBL
Bamberg
79
-
89
Chemcats Chemnitz
32
-
44
T
BBL
Chemcats Chemnitz
106
-
94
Bamberg
51
-
41
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Ratiopharm Ulm
117
-
87
Chemcats Chemnitz
56
-
36
B
BBL
skyliners
65
-
70
Chemcats Chemnitz
35
-
35
T
BBL
Oliver
83
-
90
Chemcats Chemnitz
36
-
40
T
BBL
Gottingen
90
-
94
Chemcats Chemnitz
49
-
44
T
BBL
Chemcats Chemnitz
72
-
94
Bayern
42
-
42
B
BBL
Chemcats Chemnitz
72
-
65
Heidelberg
38
-
33
T
BBL
Chemcats Chemnitz
83
-
95
Lowen Braunschweig
47
-
51
B
BBL
Telekom
80
-
84
Chemcats Chemnitz
45
-
46
T
BBL
RASTA Vechta
89
-
66
Chemcats Chemnitz
40
-
30
B
BBL
Chemcats Chemnitz
69
-
60
Hamburg
31
-
23
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Lowen Braunschweig
114
-
88
Bamberg
62
-
42
B
BBL
Bamberg
90
-
93
Heidelberg
36
-
47
B
ENBL
Bamberg
91
-
72
Dziki Warszawa
47
-
31
T
BBL
Telekom
87
-
77
Bamberg
50
-
36
B
BBL
Bamberg
69
-
68
Bayern
36
-
37
T
BBL
Bamberg
92
-
85
skyliners
42
-
48
T
ENBL
Dziki Warszawa
95
-
74
Bamberg
43
-
39
B
BBL
Berlin
86
-
77
Bamberg
39
-
34
B
GBC
SYNTAINICS MBC
97
-
87
Bamberg
50
-
39
B
GBC
skyliners
63
-
76
Bamberg
31
-
35
T