Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
25 25 22 15 12 50 99
25 22 20 20 11 47 98
- Chemnitz - Bamberg

Số liệu đội bóng

37/76(48.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/67(53.7%)
7/35(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/28(50.0%)
18/23(78.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/17(70.6%)
45
Tranh bóng bật bảng
29
24
Kiến tạo
21
4
Cướp bóng
8
4
Chắn bóng trên không
4
18
Phạm lỗi
24
13
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
4
4
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/25(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
3/13(23.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/10(40.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
2
2
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Yebo K.
    Yebo K.
    26
    9/12
    8/9
  • Locke N.
    Locke N.
    26
    9/14
    0/0
Board
  • Yebo K.
    Yebo K.
    9
    6
    3
  • Feazell K.
    Feazell K.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Lansdowne D.
    Lansdowne D.
    8
    2
    25
  • Segu R.
    Segu R.
    8
    4
    35

Chemnitz

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 7-19 1-10 0-0 5 3 4 0 15
32 3-12 2-10 2-3 2 5 1 0 10
29 5-8 1-4 2-2 4 2 1 0 13
24 4-9 2-5 2-2 6 2 2 0 12
17 4-5 0-0 0-0 2 0 0 0 8
30 9-12 0-2 8-9 9 3 3 0 26
25 2-6 0-1 2-4 3 8 1 0 6
18 2-4 1-2 1-2 6 1 4 0 6
11 1-3 0-2 1-1 2 0 2 0 3

Bamberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 10-18 0-2 2-4 2 8 2 0 22
34 9-14 8-11 0-0 2 1 2 0 26
12 1-5 0-2 0-0 1 2 2 0 2
12 1-3 1-1 0-0 1 1 3 0 3
18 2-2 0-0 4-4 6 3 1 0 8
31 2-5 1-4 0-0 4 1 3 0 5
27 2-7 0-2 3-6 0 3 2 0 7
27 6-10 1-3 2-2 9 0 4 0 15
15 2-2 2-2 1-1 1 1 3 0 7
5 1-1 1-1 0-0 0 1 0 0 3
3 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0