Bảng xếp hạng
Ludwigsburg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 12 | 13 | 75 | 73.2 | 1.8 | 11 | 48% |
Chủ | 13 | 8 | 5 | 77.8 | 71.2 | 6.6 | 11 | 62% |
Khách | 12 | 4 | 8 | 72 | 75.2 | -3.2 | 12 | 33% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 76.1 | 76.5 | -0.4 | 40% |
Berlin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 12 | 13 | 86.1 | 82.1 | 4 | 12 | 48% |
Chủ | 12 | 8 | 4 | 84.2 | 76 | 8.2 | 12 | 67% |
Khách | 13 | 4 | 9 | 87.8 | 87.7 | 0.1 | 13 | 31% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 88.1 | 82.7 | 5.4 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Berlin
60
-
74
Ludwigsburg
17
-
40
T
BBL
Berlin
100
-
91
Ludwigsburg
55
-
44
B
BBL
Ludwigsburg
87
-
79
Berlin
47
-
34
T
BBL
Ludwigsburg
77
-
83
Berlin
38
-
41
B
BBL
Berlin
99
-
91
Ludwigsburg
45
-
44
B
BBL
Ludwigsburg
67
-
73
Berlin
37
-
35
B
BBL
Berlin
100
-
76
Ludwigsburg
49
-
35
B
BBL
Berlin
89
-
84
Ludwigsburg
45
-
43
B
BBL
Berlin
75
-
76
Ludwigsburg
38
-
44
T
BBL
Ludwigsburg
74
-
62
Berlin
45
-
33
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
rostock
94
-
89
Ludwigsburg
44
-
37
B
BBL
RASTA Vechta
64
-
70
Ludwigsburg
46
-
26
T
BBL
Ludwigsburg
66
-
79
Oldenburg
36
-
42
B
BBL
skyliners
77
-
69
Ludwigsburg
32
-
39
B
FIBA EUROPE CUP
Ludwigsburg
72
-
83
Dijon
35
-
40
B
FIBA EUROPE CUP
Dijon
88
-
75
Ludwigsburg
46
-
45
B
BBL
Oliver
77
-
60
Ludwigsburg
35
-
30
B
BBL
Ludwigsburg
81
-
61
Telekom
48
-
25
T
BBL
Heidelberg
86
-
73
Ludwigsburg
47
-
38
B
FIBA EUROPE CUP
Ludwigsburg
95
-
67
Spirou
49
-
35
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Paris
72
-
63
Berlin
46
-
31
B
BBL
Berlin
83
-
58
RASTA Vechta
44
-
29
T
EURO
Berlin
92
-
100
Olympiacos
46
-
61
B
BBL
Heidelberg
90
-
86
Berlin
47
-
44
B
EURO
Berlin
64
-
108
Bologna
33
-
62
B
EURO
Partizan
85
-
71
Berlin
40
-
34
B
BBL
Berlin
80
-
84
Oliver
42
-
44
B
EURO
NAO
91
-
81
Berlin
46
-
35
B
BBL
Lowen Braunschweig
73
-
108
Berlin
41
-
58
T
EURO
Berlin
97
-
90
Saski Baskonia
50
-
46
T