Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 7 18 21 24 63
19 29 14 17 48 79
- Ludwigsburg - Alba Berlin

Số liệu đội bóng

19/68(27.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/57(47.4%)
7/37(18.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/28(35.7%)
18/26(69.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/20(75.0%)
39
Tranh bóng bật bảng
41
12
Kiến tạo
14
14
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
26
15
Số bàn thua
20
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/10(50.0%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/4(0.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/12(16.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
2/12(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
4
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/11(36.4%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/27(22.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
1
5
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
8
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Polas Bartolo Y.
    Polas Bartolo Y.
    13
    3/12
    5/6
  • Hermannsson M.
    Hermannsson M.
    12
    4/9
    4/4
Board
  • Coplin B. W.
    Coplin B. W.
    6
    4
    2
  • Hermannsson M.
    Hermannsson M.
    7
    7
    0
Kiến tạo
  • Simon J.
    Simon J.
    5
    1
    29
  • Hermannsson M.
    Hermannsson M.
    7
    2
    23

Ludwigsburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 3-10 1-6 0-0 3 4 2 0 7
23 3-11 1-8 0-0 1 0 2 0 7
25 3-12 2-6 5-6 5 0 3 0 13
15 3-6 1-4 4-4 4 1 4 0 11
29 1-11 0-4 3-6 5 5 2 0 5
27 3-8 2-3 0-0 6 2 2 0 8
18 2-2 0-0 4-8 3 0 2 0 8
16 1-6 0-4 0-0 1 0 2 0 2
5 0-1 0-1 2-2 2 0 2 0 2
3 0-1 0-1 0-0 0 0 0 0 0

Alba Berlin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 4-9 0-2 4-4 7 7 2 0 12
15 1-2 1-2 0-0 2 1 2 0 3
22 3-8 2-4 0-2 3 0 2 0 8
19 5-9 2-3 0-0 1 0 2 0 12
17 2-3 0-1 0-2 5 1 5 0 4
24 2-6 1-5 3-3 4 2 1 0 8
20 4-6 2-4 0-0 2 1 3 0 10
19 3-7 1-5 5-5 7 0 1 0 12
16 2-4 1-2 2-2 3 1 2 0 7
12 1-3 0-0 1-2 4 1 4 0 3
6 0-0 0-0 0-0 0 0 2 0 0