Bảng xếp hạng

Basketball Braunschweig
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 15 11 83.9 83 0.9 5 58%
Chủ 13 9 4 84.8 80.8 4 4 69%
Khách 13 6 7 83.1 85.2 -2.1 5 46%
trận gần đây 10 4 6 87.8 90.8 -3 40%
Gottingen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 1 24 80.2 95.5 -15.3 17 4%
Chủ 13 1 12 80 96.9 -16.9 17 8%
Khách 12 0 12 80.4 93.9 -13.5 17 0%
trận gần đây 10 0 10 80.9 93.8 -12.9 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Gottingen
86 - 107
Lowen Braunschweig
39
-
61
T
BBL
Gottingen
75 - 73
Lowen Braunschweig
38
-
33
B
BBL
Lowen Braunschweig
110 - 82
Gottingen
54
-
46
T
FC
Lowen Braunschweig
92 - 79
Gottingen
0
-
0
T
BBL
Gottingen
80 - 79
Lowen Braunschweig
34
-
41
B
BBL
Lowen Braunschweig
64 - 78
Gottingen
32
-
41
B
BBL
Lowen Braunschweig
101 - 64
Gottingen
55
-
31
T
BBL
Gottingen
85 - 93
Lowen Braunschweig
44
-
46
T
GBC
Lowen Braunschweig
97 - 77
Gottingen
45
-
45
T
BBL
Lowen Braunschweig
91 - 102
Gottingen
44
-
51
B

Tỷ số quá khứ   

Basketball Braunschweig
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bayern
94 - 72
Lowen Braunschweig
49
-
37
B
BBL
Lowen Braunschweig
114 - 88
Bamberg
62
-
42
T
BBL
SYNTAINICS MBC
82 - 77
Lowen Braunschweig
41
-
40
B
BBL
Lowen Braunschweig
73 - 108
Berlin
41
-
58
B
BBL
Oldenburg
102 - 90
Lowen Braunschweig
49
-
34
B
BBL
Ratiopharm Ulm
111 - 75
Lowen Braunschweig
45
-
35
B
BBL
Lowen Braunschweig
91 - 79
Hamburg
41
-
41
T
BBL
Chemcats Chemnitz
83 - 95
Lowen Braunschweig
47
-
51
T
BBL
Lowen Braunschweig
103 - 70
RASTA Vechta
60
-
28
T
BBL
RASTA Vechta
91 - 88
Lowen Braunschweig
41
-
36
B
Gottingen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Gottingen
75 - 92
Hamburg
41
-
47
B
BBL
Gottingen
80 - 97
Oliver
31
-
55
B
BBL
Gottingen
85 - 112
Telekom
41
-
51
B
BBL
Heidelberg
93 - 86
Gottingen
46
-
46
B
BBL
Gottingen
66 - 86
RASTA Vechta
31
-
60
B
BBL
Gottingen
90 - 94
Chemcats Chemnitz
49
-
44
B
BBL
RASTA Vechta
87 - 79
Gottingen
51
-
34
B
BBL
Gottingen
72 - 91
Ratiopharm Ulm
38
-
47
B
BBL
skyliners
95 - 94
Gottingen
40
-
34
B
BBL
Hamburg
91 - 82
Gottingen
56
-
41
B

45.6%
42.1%
31%
31.6%
55.5%
49.7%
70.6%
67.7%
33.8
32
19.1
16.1
8.1
6.6
11.9
14.2