Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 23 29 23 49 101
17 28 14 18 45 77
- Basketball Braunschweig - Gottingen

Số liệu đội bóng

32/69(46.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/66(37.9%)
4/17(23.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/24(20.8%)
33/40(82.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/33(66.7%)
46
Tranh bóng bật bảng
39
22
Kiến tạo
14
8
Cướp bóng
8
5
Chắn bóng trên không
1
24
Phạm lỗi
27
12
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/22(50.0%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
13/15(86.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
9
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
9
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
10
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/25(32.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/15(26.7%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/10(10.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/14(64.3%)
18
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Fru S.
    Fru S.
    18
    7/7
    4/4
  • Hammond D.
    Hammond D.
    17
    4/11
    7/9
Board
  • Fru S.
    Fru S.
    6
    4
    2
  • Ohams C.
    Ohams C.
    13
    10
    3
Kiến tạo
  • Velicka A.
    Velicka A.
    10
    4
    25
  • Shaver M.
    Shaver M.
    6
    1
    25

Basketball Braunschweig

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 6-13 1-4 2-3 3 4 3 +25 15
15 4-7 2-3 2-4 2 4 3 +10 12
23 7-7 0-0 4-4 6 2 2 +21 18
14 3-6 0-1 1-1 2 1 3 +8 7
22 2-5 1-2 6-8 6 0 1 +19 11
25 2-5 0-1 7-8 6 10 0 +15 11
20 1-7 0-1 5-5 6 0 1 +1 7
13 1-1 0-0 4-4 0 0 2 +9 6
13 2-5 0-0 1-2 6 1 2 +7 5
12 3-7 0-3 0-0 5 0 4 +10 6
7 1-4 0-1 0-0 2 0 2 -8 2
4 0-2 0-1 0-0 0 0 1 +3 0

Gottingen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 1-8 0-4 2-7 1 6 2 -20 4
24 2-7 0-4 2-2 5 2 4 -18 6
30 5-9 0-1 2-4 13 2 0 -19 12
24 3-6 2-5 4-5 0 0 2 -22 12
10 0-1 0-0 0-0 2 0 5 -16 0
27 7-11 0-1 1-1 5 1 4 -2 15
20 4-11 2-5 7-9 4 0 4 +2 17
18 1-5 1-1 4-5 0 1 3 -17 7
16 2-7 0-2 0-0 2 2 2 -11 4
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +3 0