Bảng xếp hạng
Bonn
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 11 | 13 | 84.7 | 83.8 | 0.9 | 13 | 46% |
Chủ | 13 | 6 | 7 | 82.4 | 82.5 | -0.1 | 15 | 46% |
Khách | 11 | 5 | 6 | 87.4 | 85.3 | 2.1 | 9 | 45% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 83.3 | 84.1 | -0.8 | 30% |
Oldenburg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 12 | 12 | 89.7 | 88.6 | 1.1 | 11 | 50% |
Chủ | 12 | 10 | 2 | 94 | 83.2 | 10.8 | 3 | 83% |
Khách | 12 | 2 | 10 | 85.3 | 94.1 | -8.8 | 16 | 17% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 96.2 | 93.3 | 2.9 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oldenburg
91
-
96
Telekom
51
-
44
T
BBL
Telekom
100
-
85
Oldenburg
55
-
44
T
BBL
Oldenburg
83
-
108
Telekom
53
-
49
T
BBL
Oldenburg
76
-
87
Telekom
39
-
35
T
BBL
Telekom
108
-
79
Oldenburg
61
-
41
T
BBL
Oldenburg
65
-
89
Telekom
34
-
38
T
BBL
Telekom
78
-
76
Oldenburg
37
-
35
T
BBL
Oldenburg
106
-
87
Telekom
55
-
42
B
BBL
Telekom
92
-
97
Oldenburg
47
-
46
B
GBC
Telekom
90
-
76
Oldenburg
44
-
36
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Telekom
93
-
96
Hamburg
45
-
47
B
BBL
Gottingen
85
-
112
Telekom
41
-
51
T
BBL
Telekom
87
-
77
Bamberg
50
-
36
T
BBL
Telekom
88
-
94
RASTA Vechta
47
-
45
B
BBL
Telekom
83
-
72
rostock
43
-
33
T
BBL
Ludwigsburg
81
-
61
Telekom
48
-
25
B
BBL
Telekom
80
-
84
Chemcats Chemnitz
45
-
46
B
BBL
Ratiopharm Ulm
84
-
75
Telekom
41
-
39
B
BBL
Telekom
70
-
77
skyliners
41
-
43
B
BC League
Reggio Emilia
73
-
70
Telekom
34
-
37
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oldenburg
95
-
97
SYNTAINICS MBC
46
-
47
B
BBL
Ludwigsburg
66
-
79
Oldenburg
36
-
42
T
BBL
Oldenburg
99
-
81
Hamburg
48
-
48
T
BBL
Oldenburg
102
-
90
Lowen Braunschweig
49
-
34
T
BBL
Heidelberg
95
-
79
Oldenburg
46
-
36
B
BBL
Bamberg
103
-
85
Oldenburg
57
-
41
B
BBL
Oliver
102
-
112
Oldenburg
47
-
57
T
BBL
Oldenburg
97
-
92
Berlin
40
-
40
T
BBL
rostock
122
-
118
Oldenburg
52
-
47
B
BBL
Oldenburg
96
-
85
Oliver
38
-
40
T