Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 26 19 17 45 81
15 16 14 31 31 76
- Bonn - Oldenburg

Số liệu đội bóng

23/60(38.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/76(40.8%)
7/35(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/24(20.8%)
28/36(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/16(56.3%)
47
Tranh bóng bật bảng
47
13
Kiến tạo
18
4
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
1
20
Phạm lỗi
32
13
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/12(16.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
2/12(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
15
2
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/25(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
9
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/12(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/22(59.1%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
10
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Fleming Jr. P.
    Fleming Jr. P.
    15
    5/16
    4/4
  • Agbakoko N.
    Agbakoko N.
    22
    10/12
    2/3
Board
  • Pape T.
    Pape T.
    11
    10
    1
  • Pjanic A.
    Pjanic A.
    10
    6
    4
Kiến tạo
  • Fleming Jr. P.
    Fleming Jr. P.
    6
    3
    22
  • Jaworski J.
    Jaworski J.
    7
    1
    35

Bonn

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 5-16 1-10 4-4 7 6 2 0 15
18 1-4 0-0 0-3 7 1 1 +9 2
20 3-7 1-5 2-3 2 0 2 +4 9
11 0-3 0-3 0-0 1 0 1 -1 0
11 1-3 0-0 0-1 2 1 4 -11 2
27 3-9 2-8 3-5 4 2 1 -7 11
24 3-4 0-0 2-2 5 1 1 +23 8
24 2-5 0-1 11-11 11 0 4 +8 15
19 2-5 1-4 1-1 1 0 2 -10 6
19 3-6 2-4 5-6 2 2 3 +10 13

Oldenburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 4-12 2-8 0-1 4 7 4 +3 10
23 3-7 2-4 2-2 3 3 2 +3 10
28 3-15 0-6 1-2 6 1 3 +3 7
25 3-6 0-0 0-0 10 0 5 +7 6
31 10-12 0-0 2-3 5 0 3 -8 22
18 3-10 1-3 0-1 6 3 3 -11 7
17 2-9 0-2 4-5 1 4 4 -13 8
8 1-1 0-0 0-2 4 1 5 +3 2