Bảng xếp hạng
Rostock
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 12 | 12 | 80.7 | 80.8 | -0.1 | 9 | 50% |
Chủ | 12 | 8 | 4 | 84.1 | 80.2 | 3.9 | 9 | 67% |
Khách | 12 | 4 | 8 | 77.3 | 81.3 | -4 | 11 | 33% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 83.4 | 84.8 | -1.4 | 50% |
Ludwigsburg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 12 | 12 | 74.5 | 72.3 | 2.2 | 12 | 50% |
Chủ | 13 | 8 | 5 | 77.8 | 71.2 | 6.6 | 10 | 62% |
Khách | 11 | 4 | 7 | 70.5 | 73.5 | -3 | 12 | 36% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 73.6 | 74.1 | -0.5 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Ludwigsburg
70
-
64
rostock
34
-
32
B
BBL
rostock
91
-
85
Ludwigsburg
42
-
32
T
BBL
Ludwigsburg
96
-
77
rostock
55
-
47
B
BBL
rostock
92
-
87
Ludwigsburg
42
-
38
T
BBL
Ludwigsburg
95
-
102
rostock
64
-
52
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
rostock
85
-
67
Ratiopharm Ulm
40
-
21
T
BBL
Bayern
91
-
66
rostock
56
-
27
B
BBL
rostock
84
-
76
SYNTAINICS MBC
44
-
37
T
BBL
Hamburg
78
-
77
rostock
34
-
41
B
BBL
Telekom
83
-
72
rostock
43
-
33
B
BBL
rostock
71
-
78
Berlin
45
-
36
B
BBL
Oliver
93
-
97
rostock
59
-
40
T
BBL
rostock
88
-
82
Heidelberg
43
-
38
T
BBL
rostock
122
-
118
Oldenburg
52
-
47
T
BBL
Ratiopharm Ulm
82
-
72
rostock
48
-
28
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
RASTA Vechta
64
-
70
Ludwigsburg
46
-
26
T
BBL
Ludwigsburg
66
-
79
Oldenburg
36
-
42
B
BBL
skyliners
77
-
69
Ludwigsburg
32
-
39
B
FIBA EUROPE CUP
Ludwigsburg
72
-
83
Dijon
35
-
40
B
FIBA EUROPE CUP
Dijon
88
-
75
Ludwigsburg
46
-
45
B
BBL
Oliver
77
-
60
Ludwigsburg
35
-
30
B
BBL
Ludwigsburg
81
-
61
Telekom
48
-
25
T
BBL
Heidelberg
86
-
73
Ludwigsburg
47
-
38
B
FIBA EUROPE CUP
Ludwigsburg
95
-
67
Spirou
49
-
35
T
BBL
Ludwigsburg
92
-
71
Ratiopharm Ulm
41
-
28
T