Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 25 22 28 44 94
18 19 27 25 37 89
- Rostock - Ludwigsburg

Số liệu đội bóng

30/60(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/68(50.0%)
13/25(52.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
16/38(42.1%)
21/27(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
38
Tranh bóng bật bảng
29
18
Kiến tạo
24
4
Cướp bóng
10
2
Chắn bóng trên không
5
17
Phạm lỗi
22
14
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/11(45.5%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
2
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/23(34.8%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/14(71.4%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
4
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/12(50.0%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hamilton B.
    Hamilton B.
    19
    7/14
    1/1
  • Maldonado H.
    Maldonado H.
    24
    9/14
    1/1
Board
  • Pearson N.
    Pearson N.
    8
    6
    2
  • Manjon E.
    Manjon E.
    4
    2
    2
Kiến tạo
  • Lewis J.
    Lewis J.
    4
    3
    20
  • Simon J.
    Simon J.
    9
    1
    31

Rostock

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 7-14 4-6 1-1 4 2 3 0 19
17 4-7 1-2 2-2 2 2 1 0 11
22 0-9 0-4 5-6 8 3 3 0 8
22 1-1 1-1 0-0 4 2 2 0 3
27 4-10 0-2 7-8 5 1 0 0 15
26 4-6 0-1 0-1 3 0 2 0 11
21 4-5 3-4 2-3 1 0 1 0 13
20 3-6 2-4 4-6 3 4 2 0 12
12 0-0 0-0 0-0 1 2 3 0 0
1 1-1 0-0 0-0 0 0 0 0 2

Ludwigsburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 3-12 1-7 1-2 4 5 3 0 8
23 2-4 1-3 0-0 2 2 3 0 5
31 2-3 1-2 0-0 3 9 1 0 5
27 4-8 1-3 0-0 2 1 3 0 9
16 5-7 2-3 0-0 2 0 5 0 12
26 9-14 5-10 1-1 4 1 1 0 24
21 7-14 5-9 1-2 4 5 4 0 20
13 1-3 0-0 2-2 0 0 2 0 4
8 1-2 0-1 0-0 0 0 0 0 2