Bảng xếp hạng
Hamburg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 12 | 12 | 80.8 | 82 | -1.2 | 8 | 50% |
Chủ | 11 | 8 | 3 | 83.3 | 79.8 | 3.5 | 8 | 73% |
Khách | 13 | 4 | 9 | 78.6 | 83.8 | -5.2 | 10 | 31% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 80 | 82 | -2 | 60% |
Heidelberg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 14 | 9 | 80.2 | 80.3 | -0.1 | 4 | 61% |
Chủ | 11 | 7 | 4 | 79.4 | 80 | -0.6 | 11 | 64% |
Khách | 12 | 7 | 5 | 80.9 | 80.6 | 0.3 | 2 | 58% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 80.6 | 84 | -3.4 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Heidelberg
73
-
68
Hamburg
37
-
32
B
GBC
Heidelberg
96
-
89
Hamburg
42
-
36
B
BBL
Hamburg
79
-
83
Heidelberg
41
-
42
B
BBL
Heidelberg
73
-
88
Hamburg
33
-
48
T
BBL
Hamburg
90
-
86
Heidelberg
50
-
50
T
BBL
Heidelberg
83
-
87
Hamburg
44
-
44
T
FC
Hamburg
98
-
77
Heidelberg
50
-
46
T
BBL
Heidelberg
76
-
100
Hamburg
31
-
53
T
BBL
Hamburg
81
-
75
Heidelberg
36
-
31
T
GPA
Hamburg
66
-
72
Heidelberg
34
-
37
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Telekom
93
-
96
Hamburg
45
-
47
T
BBL
Hamburg
86
-
73
RASTA Vechta
48
-
26
T
BBL
Oldenburg
99
-
81
Hamburg
48
-
48
B
BBL
Hamburg
78
-
77
rostock
34
-
41
T
BBL
skyliners
78
-
84
Hamburg
29
-
26
T
BBL
Lowen Braunschweig
91
-
79
Hamburg
41
-
41
B
BBL
Berlin
92
-
77
Hamburg
54
-
34
B
ULEB
Hamburg
80
-
62
Olimpija
41
-
36
T
BBL
Hamburg
91
-
82
Gottingen
56
-
41
T
ULEB
Aris
88
-
90
Hamburg
43
-
45
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Heidelberg
90
-
86
Berlin
47
-
44
T
BBL
Bamberg
90
-
93
Heidelberg
36
-
47
T
BBL
Heidelberg
93
-
86
Gottingen
46
-
46
T
BBL
Bayern
87
-
78
Heidelberg
48
-
38
B
BBL
Heidelberg
95
-
79
Oldenburg
46
-
36
T
BBL
Chemcats Chemnitz
72
-
65
Heidelberg
38
-
33
B
BBL
Heidelberg
86
-
73
Ludwigsburg
47
-
38
T
BBL
rostock
88
-
82
Heidelberg
43
-
38
B
BBL
Berlin
92
-
65
Heidelberg
44
-
34
B
BBL
Heidelberg
59
-
87
Bayern
24
-
49
B