Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 23 21 26 41 88
22 22 18 19 44 81
- Hamburg - Heidelberg

Số liệu đội bóng

31/63(49.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/64(42.2%)
12/31(38.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/30(36.7%)
14/21(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/22(72.7%)
37
Tranh bóng bật bảng
37
14
Kiến tạo
17
12
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
24
15
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
7
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
5
Tranh bóng bật bảng
6
1
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
8
Phạm lỗi
10
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ivey B.
    Ivey B.
    28
    8/14
    8/10
  • Horne D.
    Horne D.
    22
    8/14
    0/0
Board
  • Wimberg J.
    Wimberg J.
    7
    5
    2
  • Osunniyi O.
    Osunniyi O.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Stove J.
    Stove J.
    4
    0
    24
  • Mikesell R.
    Mikesell R.
    7
    2
    30

Hamburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 8-14 4-10 8-10 6 3 3 0 28
24 0-5 0-1 0-1 2 4 5 0 0
31 5-10 2-4 0-0 7 3 3 0 12
27 5-10 4-8 1-1 3 1 1 0 15
30 5-6 0-0 1-2 7 0 1 0 11
24 5-12 0-5 3-4 3 3 1 0 13
12 1-4 0-1 1-1 1 0 4 0 3
12 2-2 2-2 0-0 3 0 2 0 6
9 0-0 0-0 0-2 3 0 1 0 0

Heidelberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 2-6 1-5 0-0 1 0 3 0 5
19 8-14 6-11 0-0 2 1 4 0 22
30 4-11 1-5 6-6 4 7 3 0 15
26 2-6 0-3 3-5 3 1 1 0 7
30 5-10 0-1 1-2 8 1 1 0 11
21 3-8 2-3 2-2 6 4 5 0 10
15 1-3 1-1 1-2 3 2 2 0 4
9 1-5 0-1 2-2 1 0 2 0 4
8 0-0 0-0 1-3 5 0 1 0 1
5 0-0 0-0 0-0 2 0 1 0 0
5 1-1 0-0 0-0 1 1 1 0 2