Bảng xếp hạng
Gottingen
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 1 | 22 | 80.4 | 95.6 | -15.2 | 17 | 4% |
Chủ | 11 | 1 | 10 | 80.5 | 97.4 | -16.9 | 17 | 9% |
Khách | 12 | 0 | 12 | 80.4 | 93.9 | -13.5 | 17 | 0% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 82.5 | 93.6 | -11.1 | 0% |
Wurzburg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 12 | 12 | 82.9 | 81.2 | 1.7 | 11 | 50% |
Chủ | 12 | 6 | 6 | 82.4 | 80.8 | 1.6 | 14 | 50% |
Khách | 12 | 6 | 6 | 83.4 | 81.5 | 1.9 | 6 | 50% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 85.3 | 87.7 | -2.4 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oliver
79
-
78
Gottingen
43
-
36
B
GBC
Gottingen
86
-
78
Oliver
40
-
36
T
BBL
Gottingen
67
-
75
Oliver
34
-
30
B
BBL
Oliver
85
-
60
Gottingen
36
-
26
B
BBL
Oliver
74
-
92
Gottingen
44
-
52
T
BBL
Gottingen
82
-
74
Oliver
44
-
42
T
BBL
Gottingen
76
-
89
Oliver
39
-
57
B
BBL
Oliver
79
-
86
Gottingen
42
-
44
T
BBL
Gottingen
96
-
73
Oliver
52
-
39
T
BBL
Oliver
82
-
87
Gottingen
42
-
47
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Gottingen
85
-
112
Telekom
41
-
51
B
BBL
Heidelberg
93
-
86
Gottingen
46
-
46
B
BBL
Gottingen
66
-
86
RASTA Vechta
31
-
60
B
BBL
Gottingen
90
-
94
Chemcats Chemnitz
49
-
44
B
BBL
RASTA Vechta
87
-
79
Gottingen
51
-
34
B
BBL
Gottingen
72
-
91
Ratiopharm Ulm
38
-
47
B
BBL
skyliners
95
-
94
Gottingen
40
-
34
B
BBL
Hamburg
91
-
82
Gottingen
56
-
41
B
BBL
Gottingen
80
-
94
SYNTAINICS MBC
38
-
53
B
BBL
SYNTAINICS MBC
93
-
91
Gottingen
44
-
46
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oliver
75
-
81
Bayern
29
-
51
B
BC League
Tortona
80
-
74
Oliver
40
-
32
B
BBL
Berlin
80
-
84
Oliver
42
-
44
T
BC League
Oliver
115
-
119
Prometheus
44
-
39
B
BBL
Oliver
83
-
90
Chemcats Chemnitz
36
-
40
B
BC League
AEK
84
-
77
Oliver
39
-
48
B
BBL
SYNTAINICS MBC
110
-
101
Oliver
56
-
53
B
BC League
Oliver
71
-
77
AEK
41
-
50
B
BBL
Oliver
77
-
60
Ludwigsburg
35
-
30
T
BBL
Bamberg
93
-
98
Oliver
41
-
44
T