Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 13 20 29 31 80
30 25 20 22 55 97
- Gottingen - Wurzburg

Số liệu đội bóng

28/61(45.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/68(51.5%)
8/24(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/22(31.8%)
16/28(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/28(71.4%)
30
Tranh bóng bật bảng
45
18
Kiến tạo
21
7
Cướp bóng
9
1
Chắn bóng trên không
0
23
Phạm lỗi
25
14
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/17(70.6%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/17(23.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
15
4
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Holder T.
    Holder T.
    16
    6/10
    4/8
  • Mintz D.
    Mintz D.
    21
    8/10
    4/4
Board
  • Junemann J.
    Junemann J.
    6
    2
    4
  • Bleck F.
    Bleck F.
    6
    3
    3
Kiến tạo
  • Holder T.
    Holder T.
    7
    4
    21
  • Jackson J.
    Jackson J.
    6
    2
    15

Gottingen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
16 3-8 2-5 0-0 3 2 5 0 8
9 2-6 1-2 2-2 1 1 0 0 7
25 1-5 0-2 3-4 2 0 2 0 5
17 5-11 4-6 0-4 3 2 0 0 14
12 4-4 0-0 3-6 6 2 5 0 11
26 0-3 0-3 0-0 2 0 4 0 0
24 5-8 1-2 2-2 5 2 3 0 13
21 6-10 0-2 4-8 1 7 2 0 16
11 0-1 0-1 0-0 1 0 0 0 0
9 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
5 2-5 0-1 2-2 3 0 2 0 6
1 0-0 0-0 0-0 0 2 0 0 0

Wurzburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
15 1-8 0-2 2-2 3 6 1 0 4
8 0-1 0-1 2-4 3 0 4 0 2
18 8-10 1-3 4-4 5 5 1 0 21
18 2-4 1-1 2-2 5 2 5 0 7
13 1-3 0-0 1-2 3 0 4 0 3
24 7-13 2-5 2-2 2 2 3 0 18
22 7-11 2-6 4-4 4 1 1 0 20
22 2-3 0-0 0-0 6 3 2 0 4
19 7-9 1-1 2-4 6 0 1 0 17
18 0-3 0-1 1-2 1 2 3 0 1
13 0-2 0-2 0-0 0 0 0 0 0
3 0-1 0-0 0-2 2 0 0 0 0