Bảng xếp hạng
SYNTAINICS MBC
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 13 | 11 | 84.8 | 85 | -0.2 | 7 | 54% |
Chủ | 11 | 8 | 3 | 89.4 | 85.2 | 4.2 | 7 | 73% |
Khách | 13 | 5 | 8 | 81 | 84.8 | -3.8 | 8 | 38% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 85.7 | 87.7 | -2 | 60% |
Frankfurt
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 6 | 17 | 76.3 | 83.7 | -7.4 | 16 | 26% |
Chủ | 11 | 3 | 8 | 76.1 | 81.8 | -5.7 | 16 | 27% |
Khách | 12 | 3 | 9 | 76.6 | 85.4 | -8.8 | 15 | 25% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 74.8 | 82.4 | -7.6 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
skyliners
69
-
79
SYNTAINICS MBC
28
-
39
T
GBC
skyliners
73
-
81
SYNTAINICS MBC
39
-
48
T
BBL
skyliners
71
-
65
SYNTAINICS MBC
31
-
31
B
BBL
SYNTAINICS MBC
77
-
79
skyliners
43
-
39
B
BBL
SYNTAINICS MBC
81
-
75
skyliners
35
-
46
T
BBL
skyliners
68
-
89
SYNTAINICS MBC
27
-
44
T
BBL
skyliners
76
-
81
SYNTAINICS MBC
40
-
49
T
BBL
SYNTAINICS MBC
89
-
94
skyliners
40
-
43
B
BBL
SYNTAINICS MBC
92
-
99
skyliners
50
-
43
B
BBL
skyliners
93
-
88
SYNTAINICS MBC
45
-
40
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oldenburg
95
-
97
SYNTAINICS MBC
46
-
47
T
BBL
SYNTAINICS MBC
82
-
77
Lowen Braunschweig
41
-
40
T
BBL
rostock
84
-
76
SYNTAINICS MBC
44
-
37
B
BBL
SYNTAINICS MBC
110
-
101
Oliver
56
-
53
T
GBC
SYNTAINICS MBC
97
-
87
Bamberg
50
-
39
T
GBC
Bayern
93
-
95
SYNTAINICS MBC
43
-
48
T
BBL
SYNTAINICS MBC
91
-
83
RASTA Vechta
48
-
36
T
BBL
Ratiopharm Ulm
92
-
66
SYNTAINICS MBC
38
-
36
B
BBL
Bamberg
87
-
69
SYNTAINICS MBC
49
-
31
B
BBL
Gottingen
80
-
94
SYNTAINICS MBC
38
-
53
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
skyliners
65
-
70
Chemcats Chemnitz
35
-
35
B
BBL
Ratiopharm Ulm
115
-
88
skyliners
61
-
40
B
BBL
skyliners
77
-
69
Ludwigsburg
32
-
39
T
BBL
Bamberg
92
-
85
skyliners
42
-
48
B
BBL
skyliners
78
-
84
Hamburg
29
-
26
B
GBC
skyliners
63
-
76
Bamberg
31
-
35
B
BBL
Bayern
70
-
56
skyliners
42
-
35
B
BBL
skyliners
95
-
94
Gottingen
40
-
34
T
BBL
Telekom
70
-
77
skyliners
41
-
43
T
BBL
skyliners
61
-
75
Berlin
36
-
41
B