Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 20 16 23 46 85
20 20 12 20 40 72
- Mitteldeutscher BC - Frankfurt

Số liệu đội bóng

31/58(53.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/50(54.0%)
9/26(34.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/17(35.3%)
16/19(84.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/15(80.0%)
24
Tranh bóng bật bảng
29
22
Kiến tạo
18
11
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
18
Phạm lỗi
20
8
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/11(72.7%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
4
9
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/2(100.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Edigin E.
    Edigin E.
    15
    6/11
    2/2
  • Knauf J.
    Knauf J.
    18
    5/5
    5/5
Board
  • Johnson T.
    Johnson T.
    5
    3
    2
  • Muenkat D.
    Muenkat D.
    4
    3
    1
Kiến tạo
  • Reaves S.
    Reaves S.
    6
    1
    28
  • Theodore J.
    Theodore J.
    5
    5
    28

Mitteldeutscher BC

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 4-7 1-4 4-4 2 6 3 0 13
28 3-9 1-6 2-4 2 6 2 0 9
28 5-9 2-4 0-0 5 6 0 0 12
23 5-12 1-6 1-1 4 0 3 0 12
28 6-11 1-1 2-2 4 1 5 0 15
24 4-5 2-2 3-4 3 3 1 0 13
18 2-4 1-3 4-4 1 0 3 0 9
8 1-1 0-0 0-0 0 0 1 0 2
5 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
5 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Frankfurt

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 3-7 1-2 1-2 3 5 4 0 8
19 1-3 0-2 1-1 4 1 0 0 3
26 3-7 0-1 0-0 2 3 4 0 6
8 0-0 0-0 0-0 2 0 1 0 0
20 1-3 1-3 2-2 2 1 2 0 5
28 6-14 0-3 2-2 2 4 0 0 14
24 7-9 1-2 0-0 4 0 2 0 15
17 0-1 0-1 0-2 3 3 1 0 0
12 5-5 3-3 5-5 0 1 4 0 18
12 1-1 0-0 1-1 3 0 2 0 3