Bảng xếp hạng

Wurzburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 12 11 83.3 81.2 2.1 9 52%
Chủ 11 6 5 83.1 80.8 2.3 14 55%
Khách 12 6 6 83.4 81.5 1.9 5 50%
trận gần đây 10 3 7 86.3 89.2 -2.9 30%
Bayern
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 17 6 81.7 73.7 8 1 74%
Chủ 12 11 1 82 72 10 1 92%
Khách 11 6 5 81.5 75.5 6 2 55%
trận gần đây 10 8 2 81.5 70.9 10.6 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bayern
70 - 69
Oliver
28
-
33
B
BBL
Oliver
61 - 75
Bayern
33
-
38
B
BBL
Bayern
99 - 75
Oliver
48
-
44
B
BBL
Bayern
91 - 76
Oliver
49
-
27
B
BBL
Oliver
82 - 90
Bayern
36
-
45
B
BBL
Bayern
87 - 64
Oliver
42
-
34
B
BBL
Oliver
49 - 67
Bayern
21
-
40
B
BBL
Bayern
83 - 73
Oliver
49
-
34
B
BBL
Bayern
92 - 57
Oliver
48
-
23
B
BBL
Oliver
90 - 70
Bayern
46
-
42
T

Tỷ số quá khứ   

Wurzburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
Tortona
80 - 74
Oliver
40
-
32
B
BBL
Berlin
80 - 84
Oliver
42
-
44
T
BC League
Oliver
115 - 119
Prometheus
44
-
39
B
BBL
Oliver
83 - 90
Chemcats Chemnitz
36
-
40
B
BC League
AEK
84 - 77
Oliver
39
-
48
B
BBL
SYNTAINICS MBC
110 - 101
Oliver
56
-
53
B
BC League
Oliver
71 - 77
AEK
41
-
50
B
BBL
Oliver
77 - 60
Ludwigsburg
35
-
30
T
BBL
Bamberg
93 - 98
Oliver
41
-
44
T
BBL
Oliver
93 - 97
rostock
59
-
40
B
Bayern
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Bayern
89 - 74
Partizan
42
-
44
T
EURO
Barcelona
101 - 102
Bayern
55
-
56
T
BBL
Bayern
91 - 66
rostock
56
-
27
T
EURO
Saski Baskonia
112 - 89
Bayern
50
-
48
B
BBL
Bayern
70 - 62
Ratiopharm Ulm
28
-
30
T
EURO
Bayern
92 - 97
Efes Pilsen
37
-
51
B
BBL
Bamberg
69 - 68
Bayern
36
-
37
B
BBL
Bayern
87 - 78
Heidelberg
48
-
38
T
EURO
Bayern
100 - 82
Crvena Zvezda
52
-
37
T
BBL
Chemcats Chemnitz
72 - 94
Bayern
42
-
42
T

44.5%
47.6%
32.8%
38.3%
55%
58.9%
77.7%
77.9%
31.1
29.8
16.1
18.7
5.8
7.7
12.3
12