Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 10 19 27 29 75
28 23 14 16 51 81
- Wurzburg - Bayern

Số liệu đội bóng

25/69(36.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/56(51.8%)
11/34(32.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/27(25.9%)
14/21(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/24(66.7%)
38
Tranh bóng bật bảng
39
13
Kiến tạo
19
11
Cướp bóng
13
2
Chắn bóng trên không
3
22
Phạm lỗi
22
18
Số bàn thua
21
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/15(73.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/18(16.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
0/10(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
7
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/10(40.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Dawkins A.
    Dawkins A.
    19
    7/11
    1/2
  • Giffey N.
    Giffey N.
    17
    7/12
    2/2
Board
  • Klassen O.
    Klassen O.
    10
    5
    5
  • Voigtmann J.
    Voigtmann J.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Jackson J.
    Jackson J.
    5
    7
    27
  • Weiler-Babb N.
    Weiler-Babb N.
    6
    3
    17

Wurzburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 5-10 2-4 0-0 3 5 1 0 12
26 3-9 2-5 5-5 2 1 2 0 13
29 2-9 0-4 1-1 9 1 3 0 5
12 1-3 0-1 1-1 0 0 4 0 3
20 0-2 0-0 2-4 10 1 2 0 2
23 7-11 4-7 1-2 3 0 3 0 19
20 4-15 3-10 0-0 2 3 1 0 11
19 3-5 0-1 0-4 7 2 2 0 6
11 0-3 0-1 4-4 1 0 3 0 4
9 0-2 0-1 0-0 0 0 1 0 0

Bayern

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 3-7 2-5 2-3 2 3 2 0 10
17 1-2 1-2 0-0 3 6 2 0 3
22 6-10 1-4 2-5 2 1 2 0 15
19 1-4 1-3 2-2 6 1 2 0 5
20 4-6 0-2 2-4 7 3 3 0 10
22 2-8 1-4 1-2 1 2 4 0 6
20 7-12 1-6 2-2 3 1 0 0 17
19 1-2 0-1 1-2 3 2 2 0 3
19 4-4 0-0 4-4 4 0 4 0 12
14 0-1 0-0 0-0 2 0 1 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0