Bảng xếp hạng
Frankfurt
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 16 | 76.9 | 84.3 | -7.4 | 16 | 27% |
Chủ | 10 | 3 | 7 | 77.2 | 83 | -5.8 | 16 | 30% |
Khách | 12 | 3 | 9 | 76.6 | 85.4 | -8.8 | 15 | 25% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 76.7 | 84.5 | -7.8 | 30% |
Chemnitz
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 9 | 79.5 | 80.5 | -1 | 3 | 59% |
Chủ | 12 | 8 | 4 | 82.4 | 82.1 | 0.3 | 6 | 67% |
Khách | 10 | 5 | 5 | 76.1 | 78.5 | -2.4 | 7 | 50% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 79.7 | 79.4 | 0.3 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Chemcats Chemnitz
85
-
66
skyliners
48
-
27
B
BBL
skyliners
89
-
84
Chemcats Chemnitz
42
-
46
T
BBL
Chemcats Chemnitz
89
-
76
skyliners
41
-
40
B
BBL
Chemcats Chemnitz
87
-
86
skyliners
33
-
35
B
BBL
skyliners
78
-
82
Chemcats Chemnitz
35
-
32
B
BBL
skyliners
76
-
89
Chemcats Chemnitz
40
-
51
B
BBL
Chemcats Chemnitz
70
-
83
skyliners
34
-
40
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Ratiopharm Ulm
115
-
88
skyliners
61
-
40
B
BBL
skyliners
77
-
69
Ludwigsburg
32
-
39
T
BBL
Bamberg
92
-
85
skyliners
42
-
48
B
BBL
skyliners
78
-
84
Hamburg
29
-
26
B
GBC
skyliners
63
-
76
Bamberg
31
-
35
B
BBL
Bayern
70
-
56
skyliners
42
-
35
B
BBL
skyliners
95
-
94
Gottingen
40
-
34
T
BBL
Telekom
70
-
77
skyliners
41
-
43
T
BBL
skyliners
61
-
75
Berlin
36
-
41
B
BBL
Chemcats Chemnitz
85
-
66
skyliners
48
-
27
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oliver
83
-
90
Chemcats Chemnitz
36
-
40
T
BBL
Gottingen
90
-
94
Chemcats Chemnitz
49
-
44
T
BBL
Chemcats Chemnitz
72
-
94
Bayern
42
-
42
B
BBL
Chemcats Chemnitz
72
-
65
Heidelberg
38
-
33
T
BBL
Chemcats Chemnitz
83
-
95
Lowen Braunschweig
47
-
51
B
BBL
Telekom
80
-
84
Chemcats Chemnitz
45
-
46
T
BBL
RASTA Vechta
89
-
66
Chemcats Chemnitz
40
-
30
B
BBL
Chemcats Chemnitz
69
-
60
Hamburg
31
-
23
T
BC League
Chemcats Chemnitz
84
-
87
Manisa Belediye
44
-
43
B
BC League
Manisa Belediye
87
-
86
Chemcats Chemnitz
37
-
41
B