Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 21 14 16 35 65
17 18 10 25 35 70
- Frankfurt - Chemnitz

Số liệu đội bóng

21/64(32.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/64(39.1%)
6/28(21.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/26(19.2%)
17/23(73.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/21(71.4%)
40
Tranh bóng bật bảng
45
12
Kiến tạo
13
8
Cướp bóng
7
3
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
21
14
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/12(33.3%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
15
5
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/23(34.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/20(30.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/12(33.3%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/20(55.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
13
1
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Parsons M.
    Parsons M.
    23
    9/17
    2/3
  • Bailey V.
    Bailey V.
    13
    4/11
    5/5
Board
  • Knauf J.
    Knauf J.
    9
    7
    2
  • Gilyard J.
    Gilyard J.
    6
    6
    0
Kiến tạo
  • Theodore J.
    Theodore J.
    3
    2
    34
  • Gilyard J.
    Gilyard J.
    7
    1
    35

Frankfurt

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 2-12 1-5 1-1 2 3 1 0 6
31 3-9 0-4 6-7 6 1 0 0 12
20 2-2 0-0 4-4 8 1 4 0 8
18 0-3 0-0 2-6 3 1 4 0 2
21 1-6 0-3 0-0 7 0 4 0 2
31 9-17 3-6 2-3 1 1 2 0 23
21 2-10 0-6 2-2 9 2 2 0 6
19 2-5 2-4 0-0 2 3 4 0 6
1 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Chemnitz

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 4-9 1-5 0-0 6 7 2 0 9
30 4-11 0-4 5-5 1 1 2 0 13
23 3-7 2-3 1-2 5 0 2 0 9
15 1-4 0-2 1-4 5 1 2 0 3
14 1-3 0-0 1-2 2 0 4 0 3
30 6-15 1-7 0-0 6 1 2 0 13
23 1-6 0-2 2-2 6 3 2 0 4
14 4-5 1-2 4-5 4 0 3 0 13
11 1-4 0-1 1-1 2 0 2 0 3