Bảng xếp hạng

Gottingen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 1 21 80.2 94.8 -14.6 17 5%
Chủ 10 1 9 80 95.9 -15.9 17 10%
Khách 12 0 12 80.4 93.9 -13.5 17 0%
trận gần đây 10 0 10 82.6 93.1 -10.5 0%
Bonn
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 10 12 83 83.1 -0.1 14 45%
Chủ 12 6 6 81.5 81.3 0.2 15 50%
Khách 10 4 6 84.9 85.3 -0.4 11 40%
trận gần đây 10 4 6 80.2 80.1 0.1 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Telekom
80 - 67
Gottingen
42
-
27
B
BBL
Telekom
95 - 85
Gottingen
51
-
50
B
BBL
Gottingen
77 - 101
Telekom
35
-
50
B
BBL
Gottingen
60 - 95
Telekom
33
-
53
B
BBL
Telekom
94 - 85
Gottingen
48
-
35
B
BBL
Telekom
78 - 76
Gottingen
42
-
28
B
BBL
Gottingen
90 - 81
Telekom
42
-
38
T
BBL
Gottingen
102 - 99
Telekom
45
-
50
T
BBL
Telekom
102 - 87
Gottingen
48
-
37
B
BBL
Gottingen
80 - 77
Telekom
43
-
42
T

Tỷ số quá khứ   

Gottingen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Heidelberg
93 - 86
Gottingen
46
-
46
B
BBL
Gottingen
66 - 86
RASTA Vechta
31
-
60
B
BBL
Gottingen
90 - 94
Chemcats Chemnitz
49
-
44
B
BBL
RASTA Vechta
87 - 79
Gottingen
51
-
34
B
BBL
Gottingen
72 - 91
Ratiopharm Ulm
38
-
47
B
BBL
skyliners
95 - 94
Gottingen
40
-
34
B
BBL
Hamburg
91 - 82
Gottingen
56
-
41
B
BBL
Gottingen
80 - 94
SYNTAINICS MBC
38
-
53
B
BBL
SYNTAINICS MBC
93 - 91
Gottingen
44
-
46
B
BBL
Gottingen
86 - 107
Lowen Braunschweig
39
-
61
B
Bonn
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Telekom
87 - 77
Bamberg
50
-
36
T
BBL
Telekom
88 - 94
RASTA Vechta
47
-
45
B
BBL
Telekom
83 - 72
rostock
43
-
33
T
BBL
Ludwigsburg
81 - 61
Telekom
48
-
25
B
BBL
Telekom
80 - 84
Chemcats Chemnitz
45
-
46
B
BBL
Ratiopharm Ulm
84 - 75
Telekom
41
-
39
B
BBL
Telekom
70 - 77
skyliners
41
-
43
B
BC League
Reggio Emilia
73 - 70
Telekom
34
-
37
B
BBL
Hamburg
91 - 84
Telekom
39
-
43
B
BC League
Telekom
91 - 94
Reggio Emilia
49
-
42
B

43.2%
39.9%
33.3%
29.1%
50.5%
50.7%
69.4%
73.9%
31.3
33.9
15.2
15.6
5.9
6.8
13.3
14.7