Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 23 21 23 41 85
34 17 30 31 51 112
- Gottingen - Bonn

Số liệu đội bóng

31/71(43.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/66(54.5%)
9/32(28.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/30(43.3%)
14/22(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
27/29(93.1%)
39
Tranh bóng bật bảng
35
21
Kiến tạo
20
3
Cướp bóng
8
3
Chắn bóng trên không
3
26
Phạm lỗi
21
15
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/19(68.4%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
15
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/10(100.0%)
3
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Holder T.
    Holder T.
    20
    8/13
    2/2
  • McGhee D.
    McGhee D.
    19
    6/11
    4/4
Board
  • Wiggins D.
    Wiggins D.
    12
    8
    4
  • Fleming Jr. P.
    Fleming Jr. P.
    5
    4
    1
Kiến tạo
  • Kostja M.
    Kostja M.
    6
    3
    22
  • McGhee D.
    McGhee D.
    6
    1
    22

Gottingen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 1-4 1-4 0-0 0 4 2 0 3
8 1-2 1-2 0-0 0 1 4 0 3
23 1-4 0-1 1-4 5 1 2 0 3
22 4-11 1-6 1-2 5 6 4 0 10
26 4-7 0-0 2-2 12 0 1 0 10
26 8-13 2-5 2-2 4 5 2 0 20
20 3-11 3-8 2-5 1 2 3 0 11
16 1-3 0-1 4-5 4 1 2 0 6
16 4-8 1-3 0-0 1 0 2 0 9
13 3-4 0-0 2-2 2 0 3 0 8
4 0-2 0-2 0-0 0 0 1 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Bonn

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 5-10 2-5 3-3 0 0 1 0 15
19 4-8 1-3 5-5 5 5 1 0 14
20 1-3 0-1 0-0 4 4 1 0 2
18 1-4 1-3 2-2 5 0 2 0 5
18 5-6 0-0 1-2 5 0 4 0 11
22 6-11 3-8 4-4 3 6 2 0 19
21 4-4 4-4 1-2 3 2 1 0 13
20 2-5 0-2 2-2 3 0 1 0 6
15 4-7 2-4 2-2 1 3 2 0 12
10 2-3 0-0 2-2 3 0 5 0 6
5 1-1 0-0 3-3 0 0 0 0 5
4 0-2 0-0 1-1 0 0 1 0 1