Bảng xếp hạng

Bamberg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 10 13 82.1 83.3 -1.2 15 43%
Chủ 13 7 6 85.2 85 0.2 12 54%
Khách 10 3 7 78.1 81 -2.9 14 30%
trận gần đây 10 4 6 83.3 83.7 -0.4 40%
Heidelberg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 12 9 79.1 79.6 -0.5 6 57%
Chủ 10 6 4 78.3 79.4 -1.1 13 60%
Khách 11 6 5 79.8 79.7 0.1 4 55%
trận gần đây 10 4 6 75.8 80.6 -4.8 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Heidelberg
68 - 79
Bamberg
39
-
35
T
BBL
Bamberg
98 - 83
Heidelberg
45
-
49
T
BBL
Heidelberg
90 - 109
Bamberg
42
-
52
T
BBL
Heidelberg
109 - 100
Bamberg
51
-
56
B
BBL
Bamberg
101 - 74
Heidelberg
59
-
45
T
BBL
Heidelberg
81 - 94
Bamberg
35
-
50
T
BBL
Bamberg
72 - 68
Heidelberg
45
-
35
T

Tỷ số quá khứ   

Bamberg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ENBL
Bamberg
91 - 72
Dziki Warszawa
47
-
31
T
BBL
Telekom
87 - 77
Bamberg
50
-
36
B
BBL
Bamberg
69 - 68
Bayern
36
-
37
T
BBL
Bamberg
92 - 85
skyliners
42
-
48
T
ENBL
Dziki Warszawa
95 - 74
Bamberg
43
-
39
B
BBL
Berlin
86 - 77
Bamberg
39
-
34
B
GBC
SYNTAINICS MBC
97 - 87
Bamberg
50
-
39
B
GBC
skyliners
63 - 76
Bamberg
31
-
35
T
BBL
Bamberg
93 - 98
Oliver
41
-
44
B
BBL
Bamberg
103 - 85
Oldenburg
57
-
41
T
Heidelberg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Heidelberg
93 - 86
Gottingen
46
-
46
T
BBL
Bayern
87 - 78
Heidelberg
48
-
38
B
BBL
Heidelberg
95 - 79
Oldenburg
46
-
36
T
BBL
Chemcats Chemnitz
72 - 65
Heidelberg
38
-
33
B
BBL
Heidelberg
86 - 73
Ludwigsburg
47
-
38
T
BBL
rostock
88 - 82
Heidelberg
43
-
38
B
BBL
Berlin
92 - 65
Heidelberg
44
-
34
B
BBL
Heidelberg
59 - 87
Bayern
24
-
49
B
BBL
Ludwigsburg
63 - 67
Heidelberg
27
-
33
T
BBL
Heidelberg
68 - 79
Bamberg
39
-
35
B

45.5%
43.5%
32.1%
31.8%
54.4%
51.3%
67.4%
71.4%
33.4
30.1
20.1
17.1
7.3
6.6
11.6
13.6