Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 20 22 32 36 90
21 26 24 22 47 93
- Bamberg - Heidelberg

Số liệu đội bóng

28/69(40.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/64(53.1%)
11/34(32.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/27(40.7%)
23/30(76.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/24(58.3%)
35
Tranh bóng bật bảng
41
24
Kiến tạo
23
9
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
3
24
Phạm lỗi
28
8
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
3/12(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/14(64.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
10
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
10
Phạm lỗi
10
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/24(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
10/11(90.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
9
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Segu R.
    Segu R.
    16
    7/20
    2/2
  • Horne D.
    Horne D.
    25
    9/19
    3/6
Board
  • Stanic F.
    Stanic F.
    10
    6
    4
  • Osunniyi O.
    Osunniyi O.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Segu R.
    Segu R.
    8
    2
    25
  • Mikesell R.
    Mikesell R.
    5
    3
    32

Bamberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 7-20 0-6 2-2 0 8 2 0 16
24 5-12 5-9 1-1 1 1 2 0 16
24 4-9 2-4 0-0 2 5 5 0 10
19 0-3 0-2 2-2 1 1 1 0 2
16 3-6 0-2 0-0 5 2 1 0 6
26 3-4 0-0 9-13 10 1 1 0 15
23 1-3 0-2 6-6 7 0 2 0 8
12 4-6 3-5 1-2 0 2 4 0 12
11 0-2 0-1 1-2 1 1 4 0 1
11 0-2 0-1 1-2 1 2 2 0 1
4 0-1 0-1 0-0 0 0 0 0 0

Heidelberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 9-19 4-12 3-6 3 3 3 0 25
22 3-7 3-6 0-0 5 3 3 0 9
32 8-18 3-5 4-7 6 5 4 0 23
25 3-4 0-1 3-4 3 2 4 0 9
30 5-6 0-0 2-2 7 2 2 0 12
20 2-3 0-0 1-3 6 4 5 0 5
13 2-3 1-1 0-0 4 2 2 0 5
10 1-2 0-1 1-2 0 0 2 0 3
8 0-0 0-0 0-0 2 1 2 0 0
3 0-1 0-1 0-0 0 0 1 0 0