Bảng xếp hạng

Ludwigsburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 11 11 75 72.4 2.6 11 50%
Chủ 12 8 4 78.8 70.6 8.2 7 67%
Khách 10 3 7 70.5 74.5 -4 12 30%
trận gần đây 10 4 6 74.5 72.6 1.9 40%
Oldenburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 11 11 89.9 89.3 0.6 9 50%
Chủ 11 10 1 93.9 81.9 12 3 91%
Khách 11 1 10 85.9 96.6 -10.7 16 9%
trận gần đây 10 6 4 94.9 93.2 1.7 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oldenburg
70 - 64
Ludwigsburg
31
-
26
B
BBL
Oldenburg
91 - 85
Ludwigsburg
54
-
41
B
BBL
Ludwigsburg
104 - 80
Oldenburg
58
-
33
T
BBL
Ludwigsburg
86 - 72
Oldenburg
40
-
37
T
BBL
Oldenburg
72 - 73
Ludwigsburg
31
-
35
T
BBL
Oldenburg
80 - 90
Ludwigsburg
45
-
56
T
BBL
Oldenburg
93 - 80
Ludwigsburg
50
-
41
B
GBC
Oldenburg
92 - 86
Ludwigsburg
37
-
49
B
BBL
Ludwigsburg
71 - 75
Oldenburg
36
-
26
B
BBL
Ludwigsburg
86 - 102
Oldenburg
51
-
47
B

Tỷ số quá khứ   

Ludwigsburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
skyliners
77 - 69
Ludwigsburg
32
-
39
B
FIBA EUROPE CUP
Ludwigsburg
72 - 83
Dijon
35
-
40
B
FIBA EUROPE CUP
Dijon
88 - 75
Ludwigsburg
46
-
45
B
BBL
Oliver
77 - 60
Ludwigsburg
35
-
30
B
BBL
Ludwigsburg
81 - 61
Telekom
48
-
25
T
BBL
Heidelberg
86 - 73
Ludwigsburg
47
-
38
B
FIBA EUROPE CUP
Ludwigsburg
95 - 67
Spirou
49
-
35
T
BBL
Ludwigsburg
92 - 71
Ratiopharm Ulm
41
-
28
T
FIBA EUROPE CUP
Olympic
73 - 78
Ludwigsburg
41
-
37
T
BBL
Ludwigsburg
69 - 83
Lowen Braunschweig
33
-
43
B
Oldenburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oldenburg
99 - 81
Hamburg
48
-
48
T
BBL
Oldenburg
102 - 90
Lowen Braunschweig
49
-
34
T
BBL
Heidelberg
95 - 79
Oldenburg
46
-
36
B
BBL
Bamberg
103 - 85
Oldenburg
57
-
41
B
BBL
Oliver
102 - 112
Oldenburg
47
-
57
T
BBL
Oldenburg
97 - 92
Berlin
40
-
40
T
BBL
rostock
122 - 118
Oldenburg
52
-
47
B
BBL
Oldenburg
96 - 85
Oliver
38
-
40
T
BBL
Oldenburg
70 - 64
Ludwigsburg
31
-
26
T
BBL
RASTA Vechta
98 - 91
Oldenburg
59
-
41
B

36.7%
47.3%
24.1%
36.4%
47.7%
55.5%
66%
76.9%
35.7
33.9
12.9
21.5
8.6
7.1
9.2
14.6