Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
9 27 9 21 36 66
19 23 13 24 42 79
- Ludwigsburg - Oldenburg

Số liệu đội bóng

22/71(31.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
22/56(39.3%)
5/35(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/26(23.1%)
17/26(65.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
29/38(76.3%)
40
Tranh bóng bật bảng
51
9
Kiến tạo
15
10
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
6
33
Phạm lỗi
27
13
Số bàn thua
20
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/17(17.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
6
Tranh bóng bật bảng
16
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
7
4
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
3
7
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/16(25.0%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
1
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/26(26.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/11(45.5%)
1/11(9.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/17(70.6%)
13
Tranh bóng bật bảng
13
1
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
14
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Polas Bartolo Y.
    Polas Bartolo Y.
    14
    5/9
    3/6
  • Schoormann L.
    Schoormann L.
    17
    5/6
    5/8
Board
  • Simon J.
    Simon J.
    12
    10
    2
  • Barro M.
    Barro M.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Patrick J.
    Patrick J.
    3
    0
    31
  • Jaworski J.
    Jaworski J.
    7
    9
    39

Ludwigsburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 2-10 1-9 3-4 1 3 5 0 8
30 3-15 1-7 2-2 5 2 5 0 9
32 4-14 1-6 1-1 12 0 4 0 10
30 5-9 1-4 3-6 7 1 4 0 14
24 4-8 1-3 5-8 4 1 5 0 14
21 2-6 0-2 2-3 4 1 3 0 6
12 0-3 0-1 0-0 0 0 2 0 0
8 0-3 0-3 0-0 1 1 1 0 0
5 2-2 0-0 1-2 2 0 3 0 5
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
1 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Oldenburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 2-15 0-10 5-5 3 7 1 0 9
12 0-2 0-1 2-2 2 0 4 0 2
22 4-5 1-1 2-5 2 1 3 0 11
16 1-5 1-4 0-0 4 0 0 0 3
17 2-5 0-0 2-2 7 1 5 0 6
27 4-11 1-5 6-6 7 2 4 0 15
27 5-6 2-3 5-8 2 1 3 0 17
18 1-3 1-2 4-6 2 3 4 0 7
15 3-4 0-0 3-4 9 0 3 0 9