Bảng xếp hạng

Wurzburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 11 10 83.2 80.8 2.4 7 52%
Chủ 10 6 4 83.1 79.9 3.2 13 60%
Khách 11 5 6 83.4 81.6 1.8 6 45%
trận gần đây 10 3 7 84.5 88.2 -3.7 30%
Chemnitz
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 12 9 79 80.3 -1.3 5 57%
Chủ 12 8 4 82.4 82.1 0.3 6 67%
Khách 9 4 5 74.6 78 -3.4 7 44%
trận gần đây 10 6 4 78.7 79.2 -0.5 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Chemcats Chemnitz
81 - 77
Oliver
23
-
32
B
BBL
Chemcats Chemnitz
79 - 66
Oliver
38
-
24
B
BBL
Oliver
68 - 70
Chemcats Chemnitz
39
-
32
B
FC
Chemcats Chemnitz
79 - 86
Oliver
0
-
0
T
BBL
Oliver
77 - 74
Chemcats Chemnitz
48
-
39
T
BBL
Chemcats Chemnitz
81 - 86
Oliver
41
-
46
T
BBL
Chemcats Chemnitz
88 - 82
Oliver
38
-
43
B
BBL
Oliver
81 - 71
Chemcats Chemnitz
43
-
39
T
BBL
Oliver
83 - 84
Chemcats Chemnitz
39
-
47
B
BBL
Chemcats Chemnitz
67 - 76
Oliver
31
-
40
T

Tỷ số quá khứ   

Wurzburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
AEK
84 - 77
Oliver
39
-
48
B
BBL
SYNTAINICS MBC
110 - 101
Oliver
56
-
53
B
BC League
Oliver
71 - 77
AEK
41
-
50
B
BBL
Oliver
77 - 60
Ludwigsburg
35
-
30
T
BBL
Bamberg
93 - 98
Oliver
41
-
44
T
BBL
Oliver
93 - 97
rostock
59
-
40
B
BC League
Prometheus
77 - 79
Oliver
50
-
34
T
BBL
Oliver
102 - 112
Oldenburg
47
-
57
B
BC League
Oliver
80 - 79
Tortona
39
-
36
T
BBL
Hamburg
68 - 66
Oliver
34
-
39
B
Chemnitz
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Gottingen
90 - 94
Chemcats Chemnitz
49
-
44
T
BBL
Chemcats Chemnitz
72 - 94
Bayern
42
-
42
B
BBL
Chemcats Chemnitz
72 - 65
Heidelberg
38
-
33
T
BBL
Chemcats Chemnitz
83 - 95
Lowen Braunschweig
47
-
51
B
BBL
Telekom
80 - 84
Chemcats Chemnitz
45
-
46
T
BBL
RASTA Vechta
89 - 66
Chemcats Chemnitz
40
-
30
B
BBL
Chemcats Chemnitz
69 - 60
Hamburg
31
-
23
T
BC League
Chemcats Chemnitz
84 - 87
Manisa Belediye
44
-
43
B
BC League
Manisa Belediye
87 - 86
Chemcats Chemnitz
37
-
41
B
BBL
Chemcats Chemnitz
85 - 66
skyliners
48
-
27
T

43.4%
43.1%
34.7%
34.7%
51.8%
49.2%
76.2%
73.6%
32
35.2
17.9
15.8
6.6
5.7
12.6
13.7