Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 22 21 26 36 83
19 21 22 28 40 90
- Wurzburg - Chemnitz

Số liệu đội bóng

28/68(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/63(46.0%)
4/27(14.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/33(42.4%)
23/27(85.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/22(81.8%)
39
Tranh bóng bật bảng
36
12
Kiến tạo
15
3
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
2
22
Phạm lỗi
25
8
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
6
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
3
4
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
2
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/26(30.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/13(23.1%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/19(78.9%)
16
Tranh bóng bật bảng
16
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
12
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Mintz D.
    Mintz D.
    22
    8/15
    6/7
  • Gilyard J.
    Gilyard J.
    16
    5/10
    2/4
Board
  • Klassen O.
    Klassen O.
    10
    4
    6
  • Lansdowne D.
    Lansdowne D.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Jackson J.
    Jackson J.
    6
    1
    24
  • Gilyard J.
    Gilyard J.
    4
    2
    30

Wurzburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 8-15 0-4 6-7 7 0 4 0 22
24 2-13 0-7 0-0 2 6 5 0 4
32 3-11 3-8 8-9 3 2 3 0 17
19 4-4 0-0 0-0 3 0 2 0 8
26 3-4 0-0 3-4 10 2 4 0 9
28 5-14 1-6 5-5 3 1 0 0 16
13 2-3 0-0 1-2 4 0 1 0 5
13 1-3 0-1 0-0 3 0 2 0 2
8 0-1 0-1 0-0 1 1 1 0 0

Chemnitz

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 5-10 4-7 2-4 3 4 3 0 16
28 2-7 0-3 2-2 2 2 1 0 6
24 2-8 1-4 6-6 5 2 5 0 11
14 3-5 2-2 2-2 3 0 3 0 10
17 3-6 0-1 1-2 5 0 2 0 7
26 5-10 4-7 2-3 7 4 3 0 16
25 4-7 1-2 3-3 2 2 2 0 12
20 3-6 2-5 0-0 4 0 1 0 8
12 2-4 0-2 0-0 1 1 5 0 4