Bảng xếp hạng

Frankfurt
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 5 15 76.3 83.6 -7.3 16 25%
Chủ 9 2 7 77.2 84.6 -7.4 16 22%
Khách 11 3 8 75.5 82.7 -7.2 15 27%
trận gần đây 10 3 7 75 82.8 -7.8 30%
Ludwigsburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 11 10 75.3 72.1 3.2 8 52%
Chủ 12 8 4 78.8 70.6 8.2 7 67%
Khách 9 3 6 70.7 74.2 -3.5 11 33%
trận gần đây 10 5 5 74.9 71.5 3.4 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Ludwigsburg
82 - 61
skyliners
42
-
26
B
BBL
Ludwigsburg
96 - 81
skyliners
39
-
43
B
BBL
skyliners
92 - 80
Ludwigsburg
49
-
43
T
BBL
skyliners
71 - 80
Ludwigsburg
36
-
34
B
BBL
Ludwigsburg
95 - 67
skyliners
46
-
32
B
BBL
Ludwigsburg
106 - 69
skyliners
58
-
42
B
BBL
skyliners
80 - 94
Ludwigsburg
36
-
48
B
BBL
Ludwigsburg
80 - 77
skyliners
37
-
35
B
BBL
skyliners
54 - 79
Ludwigsburg
21
-
33
B
BBL
Ludwigsburg
82 - 64
skyliners
46
-
38
B

Tỷ số quá khứ   

Frankfurt
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bamberg
92 - 85
skyliners
42
-
48
B
BBL
skyliners
78 - 84
Hamburg
29
-
26
B
GBC
skyliners
63 - 76
Bamberg
31
-
35
B
BBL
Bayern
70 - 56
skyliners
42
-
35
B
BBL
skyliners
95 - 94
Gottingen
40
-
34
T
BBL
Telekom
70 - 77
skyliners
41
-
43
T
BBL
skyliners
61 - 75
Berlin
36
-
41
B
BBL
Chemcats Chemnitz
85 - 66
skyliners
48
-
27
B
BBL
skyliners
84 - 91
Bayern
47
-
52
B
BBL
Ludwigsburg
82 - 61
skyliners
42
-
26
B
Ludwigsburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Ludwigsburg
72 - 83
Dijon
35
-
40
B
FIBA EUROPE CUP
Dijon
88 - 75
Ludwigsburg
46
-
45
B
BBL
Oliver
77 - 60
Ludwigsburg
35
-
30
B
BBL
Ludwigsburg
81 - 61
Telekom
48
-
25
T
BBL
Heidelberg
86 - 73
Ludwigsburg
47
-
38
B
FIBA EUROPE CUP
Ludwigsburg
95 - 67
Spirou
49
-
35
T
BBL
Ludwigsburg
92 - 71
Ratiopharm Ulm
41
-
28
T
FIBA EUROPE CUP
Olympic
73 - 78
Ludwigsburg
41
-
37
T
BBL
Ludwigsburg
69 - 83
Lowen Braunschweig
33
-
43
B
FIBA EUROPE CUP
Anwil Wloclawek
84 - 92
Ludwigsburg
40
-
45
T

45%
37.1%
36%
23.7%
51.6%
48.5%
69.3%
65%
29.3
36.6
15.4
12.9
6.7
8.9
15.4
9.5