Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
13 19 21 24 32 77
15 24 18 12 39 69
- Frankfurt - Ludwigsburg

Số liệu đội bóng

20/45(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
23/59(39.0%)
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/38(23.7%)
27/35(77.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/19(73.7%)
44
Tranh bóng bật bảng
35
12
Kiến tạo
12
2
Cướp bóng
9
6
Chắn bóng trên không
2
22
Phạm lỗi
25
19
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/10(30.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
12
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/12(16.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/11(9.1%)
10/14(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
9
9
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Domask M.
    Domask M.
    16
    5/9
    5/7
  • Manjon E.
    Manjon E.
    15
    6/18
    0/0
Board
  • Tubutis E.
    Tubutis E.
    16
    14
    2
  • Polas Bartolo Y.
    Polas Bartolo Y.
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • Domask M.
    Domask M.
    4
    7
    30
  • Patrick J.
    Patrick J.
    5
    0
    26

Frankfurt

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 3-6 2-3 6-6 5 3 1 0 14
18 1-3 0-0 2-2 1 1 3 0 4
30 5-9 1-3 5-7 8 4 2 0 16
11 1-2 0-0 0-0 1 0 2 0 2
16 1-2 1-2 5-6 4 0 4 0 8
30 1-7 1-3 5-6 4 1 2 0 8
23 2-4 1-2 1-4 16 1 2 0 6
20 3-7 2-5 0-0 1 1 2 0 8
19 2-4 1-1 3-4 2 0 4 0 8

Ludwigsburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 6-18 3-8 0-0 2 2 4 0 15
25 3-7 2-6 1-1 4 1 4 0 9
32 2-8 2-6 4-4 4 2 4 0 10
28 3-13 1-7 1-2 6 0 4 0 9
10 0-0 0-0 2-4 4 0 3 0 2
26 4-11 1-5 2-2 3 5 4 0 11
25 3-11 0-4 1-2 3 1 1 0 7
8 1-3 0-2 1-1 0 0 1 0 3
5 1-1 0-0 0-0 1 0 0 0 2
3 0-0 0-0 1-2 0 0 0 0 1
1 0-1 0-0 0-0 1 0 0 0 0