Bảng xếp hạng

Oldenburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 10 11 89.5 89.7 -0.2 11 48%
Chủ 10 9 1 93.4 82 11.4 4 90%
Khách 11 1 10 85.9 96.6 -10.7 16 9%
trận gần đây 10 5 5 93.2 93.4 -0.2 50%
Hamburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 10 11 79.8 81.1 -1.3 10 48%
Chủ 10 7 3 83 80.5 2.5 9 70%
Khách 11 3 8 76.8 81.6 -4.8 12 27%
trận gần đây 10 6 4 79.7 81 -1.3 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Hamburg
87 - 78
Oldenburg
41
-
43
B
BBL
Oldenburg
81 - 93
Hamburg
47
-
46
B
BBL
Oldenburg
107 - 92
Hamburg
59
-
53
T
BBL
Hamburg
80 - 91
Oldenburg
35
-
43
T
FC
Hamburg
85 - 93
Oldenburg
85
-
93
T
BBL
Oldenburg
94 - 58
Hamburg
54
-
29
T
BBL
Hamburg
95 - 96
Oldenburg
47
-
53
T
BBL
Hamburg
101 - 85
Oldenburg
54
-
39
B
BBL
Oldenburg
77 - 79
Hamburg
37
-
33
B
BBL
Hamburg
80 - 74
Oldenburg
39
-
37
B

Tỷ số quá khứ   

Oldenburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oldenburg
102 - 90
Lowen Braunschweig
49
-
34
T
BBL
Heidelberg
95 - 79
Oldenburg
46
-
36
B
BBL
Bamberg
103 - 85
Oldenburg
57
-
41
B
BBL
Oliver
102 - 112
Oldenburg
47
-
57
T
BBL
Oldenburg
97 - 92
Berlin
40
-
40
T
BBL
rostock
122 - 118
Oldenburg
52
-
47
B
BBL
Oldenburg
96 - 85
Oliver
38
-
40
T
BBL
Oldenburg
70 - 64
Ludwigsburg
31
-
26
T
BBL
RASTA Vechta
98 - 91
Oldenburg
59
-
41
B
BBL
Lowen Braunschweig
83 - 82
Oldenburg
48
-
38
B
Hamburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Hamburg
78 - 77
rostock
34
-
41
T
BBL
skyliners
78 - 84
Hamburg
29
-
26
T
BBL
Lowen Braunschweig
91 - 79
Hamburg
41
-
41
B
BBL
Berlin
92 - 77
Hamburg
54
-
34
B
ULEB
Hamburg
80 - 62
Olimpija
41
-
36
T
BBL
Hamburg
91 - 82
Gottingen
56
-
41
T
ULEB
Aris
88 - 90
Hamburg
43
-
45
T
BBL
Hamburg
68 - 66
Oliver
34
-
39
T
ULEB
Hamburg
84 - 77
Techasas
42
-
47
T
BBL
Chemcats Chemnitz
69 - 60
Hamburg
31
-
23
B

45.9%
42.4%
36.2%
30.6%
52.9%
50.8%
75.7%
67%
34.5
34.9
20.7
14.6
7.4
7
13.8
15.5