Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 23 17 34 48 99
17 31 24 9 48 81
- Oldenburg - Hamburg

Số liệu đội bóng

29/52(55.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/61(44.3%)
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/34(26.5%)
32/36(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/32(56.3%)
41
Tranh bóng bật bảng
24
23
Kiến tạo
19
5
Cướp bóng
12
1
Chắn bóng trên không
2
25
Phạm lỗi
30
19
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/18(55.6%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
1
10
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/19(10.5%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/11(9.1%)
18/19(94.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
18
Tranh bóng bật bảng
4
7
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
13
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jaworski J.
    Jaworski J.
    20
    5/12
    6/6
  • Barnett J.
    Barnett J.
    16
    6/12
    1/2
Board
  • Hinrichs S.
    Hinrichs S.
    6
    6
    0
  • Ivey B.
    Ivey B.
    4
    3
    1
Kiến tạo
  • Jaworski J.
    Jaworski J.
    10
    6
    38
  • Ivey B.
    Ivey B.
    13
    1
    35

Oldenburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 5-12 4-10 6-6 2 10 2 +14 20
13 4-5 4-4 2-2 3 0 1 -2 14
27 4-7 0-0 4-4 6 5 2 +30 12
19 3-6 0-2 3-3 2 3 4 +31 9
26 3-6 0-0 7-8 6 1 4 +11 13
25 5-6 0-1 3-4 2 0 2 +8 13
20 2-3 0-0 4-4 3 1 1 -16 8
15 1-4 1-2 0-0 1 1 3 +5 3
11 2-2 0-0 3-5 5 1 5 +10 7

Hamburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 4-15 2-11 5-8 4 13 4 -21 15
14 2-3 1-2 0-0 2 1 3 -17 5
28 1-5 0-4 4-6 2 1 1 -2 6
25 6-12 3-6 1-2 4 0 4 -15 16
26 6-7 0-0 4-7 4 1 4 -25 16
22 2-8 2-7 0-0 0 2 3 -9 6
14 2-2 0-0 0-3 2 0 1 -9 4
14 2-6 1-4 0-0 1 0 5 -2 5
13 2-3 0-0 4-6 2 0 2 +7 8
4 0-0 0-0 0-0 0 1 3 +3 0