Bảng xếp hạng

SYNTAINICS MBC
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 10 10 83.6 84.1 -0.5 9 50%
Chủ 9 6 3 87.9 84.3 3.6 11 67%
Khách 11 4 7 80 83.9 -3.9 8 36%
trận gần đây 10 4 6 82.3 85.6 -3.3 40%
Wurzburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 11 9 82.3 79.3 3 7 55%
Chủ 10 6 4 83.1 79.9 3.2 10 60%
Khách 10 5 5 81.6 78.8 2.8 5 50%
trận gần đây 10 4 6 83.4 85.3 -1.9 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oliver
86 - 76
SYNTAINICS MBC
39
-
38
B
BBL
Oliver
107 - 83
SYNTAINICS MBC
53
-
48
B
BBL
SYNTAINICS MBC
72 - 88
Oliver
39
-
37
B
BBL
SYNTAINICS MBC
98 - 83
Oliver
53
-
41
T
BBL
Oliver
113 - 117
SYNTAINICS MBC
44
-
56
T
BBL
Oliver
92 - 86
SYNTAINICS MBC
43
-
51
B
BBL
SYNTAINICS MBC
95 - 73
Oliver
42
-
31
T
GBC
Oliver
97 - 78
SYNTAINICS MBC
49
-
34
B
BBL
SYNTAINICS MBC
85 - 73
Oliver
37
-
37
T
BBL
Oliver
68 - 80
SYNTAINICS MBC
40
-
38
T

Tỷ số quá khứ   

Mitteldeutscher BC
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GBC
SYNTAINICS MBC
97 - 87
Bamberg
50
-
39
T
GBC
Bayern
93 - 95
SYNTAINICS MBC
43
-
48
T
BBL
SYNTAINICS MBC
91 - 83
RASTA Vechta
48
-
36
T
BBL
Ratiopharm Ulm
92 - 66
SYNTAINICS MBC
38
-
36
B
BBL
Bamberg
87 - 69
SYNTAINICS MBC
49
-
31
B
BBL
Gottingen
80 - 94
SYNTAINICS MBC
38
-
53
T
BBL
SYNTAINICS MBC
93 - 91
Gottingen
44
-
46
T
BBL
RASTA Vechta
87 - 79
SYNTAINICS MBC
43
-
38
B
BBL
SYNTAINICS MBC
89 - 92
Ratiopharm Ulm
48
-
48
B
BBL
Chemcats Chemnitz
82 - 72
SYNTAINICS MBC
39
-
33
B
Wurzburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
Oliver
71 - 77
AEK
41
-
50
B
BBL
Oliver
77 - 60
Ludwigsburg
35
-
30
T
BBL
Bamberg
93 - 98
Oliver
41
-
44
T
BBL
Oliver
93 - 97
rostock
59
-
40
B
BC League
Prometheus
77 - 79
Oliver
50
-
34
T
BBL
Oliver
102 - 112
Oldenburg
47
-
57
B
BC League
Oliver
80 - 79
Tortona
39
-
36
T
BBL
Hamburg
68 - 66
Oliver
34
-
39
B
BBL
Oliver
74 - 86
RASTA Vechta
33
-
40
B
BBL
Oldenburg
96 - 85
Oliver
38
-
40
B

46.7%
43.1%
32.5%
34.4%
57.8%
51.4%
77.5%
71.9%
29.5
33.9
19.2
17.1
6.6
6.3
11.7
12.7