Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
36 20 23 31 56 110
26 27 16 32 53 101
- Mitteldeutscher BC - Wurzburg

Số liệu đội bóng

34/59(57.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/59(52.5%)
13/31(41.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/31(41.9%)
29/34(85.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
27/32(84.4%)
36
Tranh bóng bật bảng
25
28
Kiến tạo
21
5
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
0
27
Phạm lỗi
29
15
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/15(86.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/13(69.2%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/9(66.7%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
3
10
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/10(60.0%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/15(86.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
11
Phạm lỗi
8
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/21(52.4%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
11/13(84.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brewer T.
    Brewer T.
    21
    7/12
    4/7
  • Seljaas Z.
    Seljaas Z.
    26
    7/13
    11/12
Board
  • Brewer T.
    Brewer T.
    9
    5
    4
  • Steinbach H.
    Steinbach H.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Callison C.
    Callison C.
    10
    2
    33
  • Jackson J.
    Jackson J.
    9
    6
    34

Mitteldeutscher BC

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 7-9 5-7 0-0 2 10 4 0 19
27 2-4 1-3 6-6 3 2 3 0 11
34 7-12 3-7 4-7 9 0 3 0 21
20 4-5 0-0 1-2 5 3 3 0 9
16 4-8 2-4 3-3 4 4 5 0 13
30 4-9 2-6 5-6 2 5 3 0 15
15 5-6 0-0 8-8 3 2 2 0 16
13 0-3 0-2 2-2 1 1 2 0 2
8 1-4 0-2 0-0 0 1 2 0 2

Wurzburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 6-13 4-9 6-6 5 9 3 0 22
16 2-6 1-3 0-0 2 2 2 0 5
34 7-13 1-5 11-12 1 2 4 0 26
19 2-5 1-4 2-2 1 1 2 0 7
13 0-0 0-0 0-2 2 2 5 0 0
25 6-11 2-4 1-1 1 1 4 0 15
25 4-7 3-5 0-0 4 3 4 0 11
22 3-4 0-0 5-6 7 1 3 0 11
6 1-1 1-1 1-2 0 0 2 0 4