Bảng xếp hạng
Bayern
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 14 | 5 | 82.3 | 74.7 | 7.6 | 1 | 74% |
Chủ | 9 | 8 | 1 | 81.8 | 73.1 | 8.7 | 4 | 89% |
Khách | 10 | 6 | 4 | 82.8 | 76.2 | 6.6 | 1 | 60% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 84 | 75.1 | 8.9 | 80% |
Heidelberg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 11 | 8 | 78.4 | 78.8 | -0.4 | 5 | 58% |
Chủ | 9 | 5 | 4 | 76.7 | 78.7 | -2 | 14 | 56% |
Khách | 10 | 6 | 4 | 80 | 79 | 1 | 3 | 60% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 74.2 | 78.1 | -3.9 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Heidelberg
59
-
87
Bayern
24
-
49
T
BBL
Heidelberg
89
-
82
Bayern
42
-
44
B
BBL
Bayern
83
-
57
Heidelberg
41
-
26
T
BBL
Bayern
78
-
89
Heidelberg
42
-
44
B
BBL
Heidelberg
83
-
87
Bayern
51
-
50
T
BBL
Heidelberg
70
-
92
Bayern
33
-
47
T
BBL
Bayern
77
-
71
Heidelberg
33
-
33
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Bayern
100
-
82
Crvena Zvezda
52
-
37
T
BBL
Chemcats Chemnitz
72
-
94
Bayern
42
-
42
T
EURO
Paris
93
-
88
Bayern
47
-
38
B
GBC
Bayern
93
-
95
SYNTAINICS MBC
43
-
48
B
BBL
Bayern
70
-
56
skyliners
42
-
35
T
BBL
RASTA Vechta
79
-
65
Bayern
39
-
33
B
EURO
Bayern
76
-
67
Lyon
38
-
30
T
EURO
Bayern
87
-
70
Olimpiamilano
37
-
36
T
BBL
Bayern
99
-
86
Berlin
38
-
41
T
EURO
Zalgiris
82
-
97
Bayern
31
-
45
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Heidelberg
95
-
79
Oldenburg
46
-
36
T
BBL
Chemcats Chemnitz
72
-
65
Heidelberg
38
-
33
B
BBL
Heidelberg
86
-
73
Ludwigsburg
47
-
38
T
BBL
rostock
88
-
82
Heidelberg
43
-
38
B
BBL
Berlin
92
-
65
Heidelberg
44
-
34
B
BBL
Heidelberg
59
-
87
Bayern
24
-
49
B
BBL
Ludwigsburg
63
-
67
Heidelberg
27
-
33
T
BBL
Heidelberg
68
-
79
Bamberg
39
-
35
B
BBL
Ratiopharm Ulm
67
-
69
Heidelberg
48
-
33
T
GBC
SYNTAINICS MBC
100
-
85
Heidelberg
55
-
35
B