Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 22 22 17 48 87
19 19 15 25 38 78
- Bayern - Heidelberg

Số liệu đội bóng

30/60(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/58(50.0%)
12/29(41.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/29(34.5%)
15/20(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/14(71.4%)
32
Tranh bóng bật bảng
31
21
Kiến tạo
22
13
Cướp bóng
10
2
Chắn bóng trên không
2
18
Phạm lỗi
21
15
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/10(70.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
4
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
7
6
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/10(30.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/21(47.6%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Edwards C.
    Edwards C.
    19
    7/15
    2/2
  • Horne D.
    Horne D.
    21
    8/18
    0/0
Board
  • Lucic V.
    Lucic V.
    6
    3
    3
  • Mikesell R.
    Mikesell R.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Napier S.
    Napier S.
    7
    3
    26
  • Mikesell R.
    Mikesell R.
    7
    3
    32

Bayern

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 1-3 1-3 2-2 5 4 4 0 5
21 1-5 0-2 2-2 3 2 2 0 4
15 2-5 0-1 1-3 3 0 1 0 5
13 2-3 1-1 1-2 0 1 1 0 6
27 3-7 1-3 0-0 6 3 2 0 7
26 5-7 5-7 3-3 1 7 1 0 18
24 6-9 0-0 2-2 6 1 5 0 14
24 7-15 3-9 2-2 3 3 2 0 19
14 2-4 1-3 2-4 1 0 0 0 7
6 1-2 0-0 0-0 0 0 0 0 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Heidelberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 8-18 5-13 0-0 2 3 2 0 21
24 3-7 1-3 1-2 3 4 3 0 8
32 3-11 0-4 1-2 7 7 2 0 7
26 7-9 2-4 2-3 5 0 5 0 18
33 2-2 0-0 2-2 5 2 1 0 6
18 2-4 0-0 4-5 3 3 4 0 8
15 1-2 0-1 0-0 2 3 3 0 2
12 3-4 2-3 0-0 2 0 1 0 8
6 0-1 0-1 0-0 0 0 0 0 0