Bảng xếp hạng

Gottingen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 1 18 80.2 95.4 -15.2 17 5%
Chủ 8 1 7 80.5 97.4 -16.9 17 12%
Khách 11 0 11 79.9 94 -14.1 17 0%
trận gần đây 10 0 10 81.2 92.6 -11.4 0%
Chemnitz
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 11 9 78.3 79.8 -1.5 6 55%
Chủ 12 8 4 82.4 82.1 0.3 5 67%
Khách 8 3 5 72.1 76.5 -4.4 10 38%
trận gần đây 10 5 5 78.1 82.5 -4.4 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Chemcats Chemnitz
96 - 88
Gottingen
49
-
41
B
BBL
Gottingen
100 - 99
Chemcats Chemnitz
37
-
51
T
BBL
Chemcats Chemnitz
77 - 63
Gottingen
37
-
28
B
BBL
Gottingen
68 - 81
Chemcats Chemnitz
39
-
47
B
BBL
Chemcats Chemnitz
86 - 87
Gottingen
48
-
48
T
BBL
Gottingen
90 - 69
Chemcats Chemnitz
37
-
37
T
BBL
Chemcats Chemnitz
87 - 86
Gottingen
40
-
51
B
BBL
Gottingen
68 - 55
Chemcats Chemnitz
34
-
27
T
BBL
Chemcats Chemnitz
99 - 103
Gottingen
47
-
47
T

Tỷ số quá khứ   

Gottingen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
RASTA Vechta
87 - 79
Gottingen
51
-
34
B
BBL
Gottingen
72 - 91
Ratiopharm Ulm
38
-
47
B
BBL
skyliners
95 - 94
Gottingen
40
-
34
B
BBL
Hamburg
91 - 82
Gottingen
56
-
41
B
BBL
Gottingen
80 - 94
SYNTAINICS MBC
38
-
53
B
BBL
SYNTAINICS MBC
93 - 91
Gottingen
44
-
46
B
BBL
Gottingen
86 - 107
Lowen Braunschweig
39
-
61
B
BBL
Oliver
79 - 78
Gottingen
43
-
36
B
BBL
Telekom
80 - 67
Gottingen
42
-
27
B
BBL
Gottingen
83 - 109
Berlin
35
-
52
B
Chemnitz
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Chemcats Chemnitz
72 - 94
Bayern
42
-
42
B
BBL
Chemcats Chemnitz
72 - 65
Heidelberg
38
-
33
T
BBL
Chemcats Chemnitz
83 - 95
Lowen Braunschweig
47
-
51
B
BBL
Telekom
80 - 84
Chemcats Chemnitz
45
-
46
T
BBL
RASTA Vechta
89 - 66
Chemcats Chemnitz
40
-
30
B
BBL
Chemcats Chemnitz
69 - 60
Hamburg
31
-
23
T
BC League
Chemcats Chemnitz
84 - 87
Manisa Belediye
44
-
43
B
BC League
Manisa Belediye
87 - 86
Chemcats Chemnitz
37
-
41
B
BBL
Chemcats Chemnitz
85 - 66
skyliners
48
-
27
T
BBL
Chemcats Chemnitz
82 - 72
SYNTAINICS MBC
39
-
33
T

42.9%
43.8%
33%
34.4%
50.6%
50.6%
71.7%
73.8%
30.2
36.3
14.3
15.7
5.9
5.5
13.7
14.2