Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 29 24 17 49 90
18 26 16 34 44 94
- Gottingen - Chemnitz

Số liệu đội bóng

28/59(47.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/72(44.4%)
10/29(34.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
15/37(40.5%)
24/37(64.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/20(75.0%)
37
Tranh bóng bật bảng
38
22
Kiến tạo
25
7
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
2
20
Phạm lỗi
30
14
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
9
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
10
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/21(52.4%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/13(46.2%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kostja M.
    Kostja M.
    15
    5/8
    3/7
  • Gilyard J.
    Gilyard J.
    24
    7/12
    6/6
Board
  • Kostja M.
    Kostja M.
    6
    4
    2
  • Garrett J.
    Garrett J.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Holder T.
    Holder T.
    6
    4
    24
  • Gilyard J.
    Gilyard J.
    10
    5
    32

Gottingen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 1-9 0-6 3-4 1 6 2 0 5
20 0-0 0-0 0-0 1 1 2 0 0
25 5-8 2-4 3-7 6 3 2 0 15
20 4-6 2-3 1-2 5 0 2 0 11
35 5-6 0-0 5-10 6 2 3 0 15
25 3-14 3-10 3-4 3 2 2 0 12
22 5-5 1-1 2-3 6 2 0 0 13
16 4-9 2-5 3-3 2 6 4 0 13
8 1-2 0-0 4-4 0 0 3 0 6
1 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Chemnitz

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 7-12 4-8 6-6 2 10 2 0 24
21 3-11 1-5 4-6 1 2 5 0 11
25 3-6 1-3 2-2 5 1 3 0 9
21 2-7 1-3 0-0 3 2 2 0 5
7 0-2 0-1 0-0 2 0 4 0 0
24 5-8 1-2 0-0 1 4 4 0 11
19 5-9 3-4 1-4 8 3 1 0 14
15 0-4 0-3 0-0 0 0 3 0 0
3 0-1 0-0 0-0 1 0 2 0 0