Bảng xếp hạng

Heidelberg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 10 8 77.5 78.8 -1.3 6 56%
Chủ 8 4 4 74.4 78.6 -4.2 15 50%
Khách 10 6 4 80 79 1 2 60%
trận gần đây 10 5 5 72 77 -5 50%
Oldenburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 9 10 89.4 89.4 0 11 47%
Chủ 9 8 1 92.4 81.1 11.3 7 89%
Khách 10 1 9 86.6 96.8 -10.2 16 10%
trận gần đây 10 5 5 93.7 93.2 0.5 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oldenburg
105 - 82
Heidelberg
56
-
42
B
BBL
Oldenburg
99 - 77
Heidelberg
50
-
28
B
BBL
Heidelberg
83 - 92
Oldenburg
40
-
46
B
BBL
Oldenburg
75 - 99
Heidelberg
38
-
52
T
GBC
Oldenburg
85 - 83
Heidelberg
39
-
52
B
BBL
Heidelberg
102 - 94
Oldenburg
40
-
26
T
BBL
Heidelberg
90 - 95
Oldenburg
46
-
48
B
BBL
Oldenburg
109 - 73
Heidelberg
51
-
33
B

Tỷ số quá khứ   

Heidelberg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Chemcats Chemnitz
72 - 65
Heidelberg
38
-
33
B
BBL
Heidelberg
86 - 73
Ludwigsburg
47
-
38
T
BBL
rostock
88 - 82
Heidelberg
43
-
38
B
BBL
Berlin
92 - 65
Heidelberg
44
-
34
B
BBL
Heidelberg
59 - 87
Bayern
24
-
49
B
BBL
Ludwigsburg
63 - 67
Heidelberg
27
-
33
T
BBL
Heidelberg
68 - 79
Bamberg
39
-
35
B
BBL
Ratiopharm Ulm
67 - 69
Heidelberg
48
-
33
T
GBC
SYNTAINICS MBC
100 - 85
Heidelberg
55
-
35
B
BBL
Heidelberg
86 - 81
rostock
35
-
39
T
Oldenburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bamberg
103 - 85
Oldenburg
57
-
41
B
BBL
Oliver
102 - 112
Oldenburg
47
-
57
T
BBL
Oldenburg
97 - 92
Berlin
40
-
40
T
BBL
rostock
122 - 118
Oldenburg
52
-
47
B
BBL
Oldenburg
96 - 85
Oliver
38
-
40
T
BBL
Oldenburg
70 - 64
Ludwigsburg
31
-
26
T
BBL
RASTA Vechta
98 - 91
Oldenburg
59
-
41
B
BBL
Lowen Braunschweig
83 - 82
Oldenburg
48
-
38
B
BBL
Bayern
89 - 75
Oldenburg
42
-
36
B
BBL
Oldenburg
111 - 94
Gottingen
54
-
53
T

41.3%
45.9%
30.2%
35.1%
47.9%
53.9%
73.9%
77.8%
30.8
35
15.2
22.1
6.6
7.5
13.2
12.4