Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 24 21 28 46 95
24 12 27 16 36 79
- Heidelberg - Oldenburg

Số liệu đội bóng

33/58(56.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
22/57(38.6%)
11/26(42.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/27(44.4%)
18/25(72.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
23/32(71.9%)
33
Tranh bóng bật bảng
30
18
Kiến tạo
10
10
Cướp bóng
10
6
Chắn bóng trên không
2
27
Phạm lỗi
23
21
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
0
3
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/11(63.6%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/8(75.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
2
Tranh bóng bật bảng
4
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/19(15.8%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/12(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
2
5
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
2
8
Phạm lỗi
10
8
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Mikesell R.
    Mikesell R.
    21
    6/10
    7/9
  • Jaworski J.
    Jaworski J.
    39
    12/24
    4/5
Board
  • Weathers M.
    Weathers M.
    7
    7
    0
  • Hinrichs S.
    Hinrichs S.
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • Weathers M.
    Weathers M.
    5
    3
    27
  • Jaworski J.
    Jaworski J.
    4
    4
    40

Heidelberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 5-10 4-8 6-6 1 1 5 0 20
11 1-2 0-1 0-0 1 1 3 0 2
33 6-9 2-3 2-4 4 2 3 0 16
30 6-10 2-4 7-9 1 3 4 0 21
17 5-5 0-0 1-1 4 1 4 0 11
27 5-8 0-1 2-5 7 5 4 0 12
23 3-8 3-6 0-0 2 2 0 0 9
22 2-5 0-2 0-0 5 1 2 0 4
12 0-1 0-1 0-0 4 2 2 0 0

Oldenburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 12-24 11-14 4-5 1 4 3 0 39
15 1-3 0-2 0-0 0 1 3 0 2
33 4-8 0-0 4-4 9 2 4 0 12
14 1-6 0-5 0-0 1 0 2 0 2
25 1-3 0-0 8-10 7 0 3 0 10
29 1-6 0-1 1-2 0 0 1 0 3
21 0-4 0-4 4-4 1 2 5 0 4
13 1-2 0-0 2-7 9 1 2 0 4