Bảng xếp hạng
Frankfurt
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 5 | 14 | 75.8 | 83.1 | -7.3 | 16 | 26% |
Chủ | 9 | 2 | 7 | 77.2 | 84.6 | -7.4 | 16 | 22% |
Khách | 10 | 3 | 7 | 74.6 | 81.8 | -7.2 | 15 | 30% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 75.6 | 82.8 | -7.2 | 30% |
Hamburg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 9 | 11 | 79.8 | 81.3 | -1.5 | 12 | 45% |
Chủ | 9 | 6 | 3 | 83.6 | 80.9 | 2.7 | 12 | 67% |
Khách | 11 | 3 | 8 | 76.8 | 81.6 | -4.8 | 13 | 27% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 79.7 | 82.5 | -2.8 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Hamburg
91
-
78
skyliners
47
-
39
B
BBL
Hamburg
84
-
70
skyliners
41
-
40
B
BBL
skyliners
97
-
93
Hamburg
40
-
54
T
BBL
Hamburg
68
-
58
skyliners
30
-
21
B
BBL
skyliners
64
-
74
Hamburg
31
-
43
B
BBL
skyliners
96
-
89
Hamburg
46
-
39
T
BBL
Hamburg
98
-
70
skyliners
53
-
38
B
BBL
skyliners
83
-
78
Hamburg
36
-
35
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GBC
skyliners
63
-
76
Bamberg
31
-
35
B
BBL
Bayern
70
-
56
skyliners
42
-
35
B
BBL
skyliners
95
-
94
Gottingen
40
-
34
T
BBL
Telekom
70
-
77
skyliners
41
-
43
T
BBL
skyliners
61
-
75
Berlin
36
-
41
B
BBL
Chemcats Chemnitz
85
-
66
skyliners
48
-
27
B
BBL
skyliners
84
-
91
Bayern
47
-
52
B
BBL
Ludwigsburg
82
-
61
skyliners
42
-
26
B
BBL
skyliners
87
-
85
Ratiopharm Ulm
40
-
42
T
BBL
skyliners
91
-
92
Lowen Braunschweig
48
-
43
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Lowen Braunschweig
91
-
79
Hamburg
41
-
41
B
BBL
Berlin
92
-
77
Hamburg
54
-
34
B
ULEB
Hamburg
80
-
62
Olimpija
41
-
36
T
BBL
Hamburg
91
-
82
Gottingen
56
-
41
T
ULEB
Aris
88
-
90
Hamburg
43
-
45
T
BBL
Hamburg
68
-
66
Oliver
34
-
39
T
ULEB
Hamburg
84
-
77
Techasas
42
-
47
T
BBL
Chemcats Chemnitz
69
-
60
Hamburg
31
-
23
B
ULEB
Turk Telekom
77
-
65
Hamburg
46
-
31
B
BBL
Hamburg
91
-
84
Telekom
39
-
43
T