Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
17 12 19 21 9 29 78
9 17 23 20 15 26 84
- Frankfurt - Hamburg

Số liệu đội bóng

27/69(39.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/74(44.6%)
6/24(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/29(31.0%)
18/19(94.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/18(50.0%)
38
Tranh bóng bật bảng
47
16
Kiến tạo
9
9
Cướp bóng
8
3
Chắn bóng trên không
3
21
Phạm lỗi
20
13
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/16(25.0%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/10(40.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
2
5
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
2
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/6(66.7%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
2
Tranh bóng bật bảng
5
2
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Parsons M.
    Parsons M.
    15
    5/11
    4/4
  • Ivey B.
    Ivey B.
    18
    6/14
    3/4
Board
  • Tubutis E.
    Tubutis E.
    9
    4
    5
  • Kuath K.
    Kuath K.
    15
    12
    3
Kiến tạo
  • Theodore J.
    Theodore J.
    6
    2
    33
  • Ivey B.
    Ivey B.
    2
    3
    30

Frankfurt

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 4-13 1-6 2-2 3 6 3 0 11
31 5-11 2-5 0-0 3 3 2 0 12
32 3-8 0-2 1-1 7 0 3 0 7
8 1-1 0-0 0-0 2 0 2 0 2
11 2-6 0-1 4-4 3 1 3 0 8
34 4-12 1-4 1-2 9 0 2 0 10
32 5-11 1-3 4-4 3 4 2 0 15
21 1-4 1-2 4-4 3 1 2 0 7
8 0-1 0-1 2-2 0 1 0 0 2
5 2-2 0-0 0-0 0 0 2 0 4
5 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Hamburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 6-14 3-9 3-4 5 2 4 0 18
20 3-6 1-3 2-4 1 0 2 0 9
28 2-10 0-4 1-2 6 1 1 0 5
22 1-6 0-2 1-2 5 0 1 0 3
35 4-7 0-0 1-2 15 0 1 0 9
30 7-14 2-5 1-4 5 2 3 0 17
24 6-13 3-6 0-0 0 2 2 0 15
15 1-1 0-0 0-0 1 2 3 0 2
9 3-4 0-0 0-0 4 0 1 0 6
7 0-0 0-0 0-0 0 0 2 0 0