Bảng xếp hạng

Rostock
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 10 8 82.3 81.4 0.9 7 56%
Chủ 9 6 3 85.4 82.3 3.1 8 67%
Khách 9 4 5 79.2 80.4 -1.2 5 44%
trận gần đây 10 6 4 86.8 86.7 0.1 60%
Berlin
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 8 10 85.6 83.2 2.4 14 44%
Chủ 9 6 3 84.6 77 7.6 11 67%
Khách 9 2 7 86.7 89.4 -2.7 15 22%
trận gần đây 10 5 5 85.5 82.7 2.8 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Berlin
85 - 96
rostock
47
-
43
T
FC
Berlin
79 - 76
rostock
42
-
46
B
BBL
Berlin
91 - 74
rostock
42
-
40
B
BBL
rostock
75 - 76
Berlin
36
-
42
B
BBL
Berlin
104 - 79
rostock
51
-
46
B
BBL
rostock
70 - 104
Berlin
36
-
46
B

Tỷ số quá khứ   

Rostock
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oliver
93 - 97
rostock
59
-
40
T
BBL
rostock
88 - 82
Heidelberg
43
-
38
T
BBL
rostock
122 - 118
Oldenburg
52
-
47
T
BBL
Ratiopharm Ulm
82 - 72
rostock
48
-
28
B
BBL
rostock
87 - 83
RASTA Vechta
37
-
40
T
BBL
Berlin
85 - 96
rostock
47
-
43
T
BBL
rostock
92 - 78
Hamburg
50
-
43
T
BBL
Lowen Braunschweig
80 - 63
rostock
31
-
34
B
BBL
rostock
70 - 80
Bayern
40
-
38
B
BBL
Heidelberg
86 - 81
rostock
35
-
39
B
Alba Berlin
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Berlin
92 - 77
Hamburg
54
-
34
T
EURO
Berlin
71 - 77
Crvena Zvezda
35
-
40
B
EURO
Zalgiris
73 - 53
Berlin
37
-
22
B
BBL
Bayern
99 - 86
Berlin
38
-
41
B
EURO
T.A Maccabi
87 - 93
Berlin
48
-
46
T
BBL
Oldenburg
97 - 92
Berlin
40
-
40
B
EURO
Berlin
84 - 99
Bayern
50
-
52
B
BBL
Berlin
92 - 65
Heidelberg
44
-
34
T
EURO
Lyon
96 - 89
Berlin
50
-
40
B
EURO
Olimpiamilano
100 - 68
Berlin
47
-
43
B

45.2%
46.5%
37.7%
32%
51.7%
56.3%
75.6%
77.1%
33.9
32.9
12
20.5
6.3
6.4
13.5
13.8