Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 25 11 15 45 71
17 19 23 19 36 78
- Rostock - Alba Berlin

Số liệu đội bóng

21/59(35.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/59(47.5%)
9/30(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/18(27.8%)
20/26(76.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/30(63.3%)
33
Tranh bóng bật bảng
44
13
Kiến tạo
17
10
Cướp bóng
7
1
Chắn bóng trên không
3
33
Phạm lỗi
27
17
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/4(0.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/15(20.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
5
Tranh bóng bật bảng
15
3
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/10(50.0%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/11(90.9%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
1
5
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
10
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Lewis J.
    Lewis J.
    23
    8/16
    5/8
  • Thomas M.
    Thomas M.
    18
    6/11
    6/10
Board
  • Osborne M.
    Osborne M.
    6
    3
    3
  • Wetzell Y.
    Wetzell Y.
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • Lewis J.
    Lewis J.
    5
    5
    31
  • Hermannsson M.
    Hermannsson M.
    6
    0
    16

Rostock

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 8-16 2-6 5-8 4 5 3 0 23
21 2-8 2-6 2-2 1 2 4 0 8
28 0-0 0-0 4-4 2 0 3 0 4
25 1-8 0-3 2-2 3 2 5 0 4
25 1-5 1-5 2-2 4 1 2 0 5
29 2-7 0-3 1-3 2 0 4 0 5
14 3-5 1-2 1-2 6 1 5 0 8
12 2-6 1-2 0-0 0 1 1 0 5
10 0-1 0-0 2-2 2 0 3 0 2

Alba Berlin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 6-11 0-3 6-10 0 2 2 0 18
15 0-4 0-0 0-2 5 2 3 0 0
24 3-7 2-3 1-2 2 1 4 0 9
21 2-4 1-3 2-2 4 4 3 0 7
13 2-3 1-2 0-0 2 0 1 0 5
18 7-11 0-0 1-2 8 1 2 0 15
16 0-0 0-0 0-0 3 1 3 0 0
16 1-7 0-4 0-2 1 6 0 0 2
12 1-2 0-0 6-6 7 0 4 0 8
10 2-5 0-1 0-0 0 0 1 0 4
10 0-1 0-1 2-2 2 0 2 0 2
5 1-1 0-0 1-2 1 0 1 0 3