Bảng xếp hạng

Chemnitz
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 10 8 79 79.9 -0.9 6 56%
Chủ 10 7 3 84.5 82.6 1.9 6 70%
Khách 8 3 5 72.1 76.5 -4.4 10 38%
trận gần đây 10 5 5 78.3 81.2 -2.9 50%
Heidelberg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 10 7 78.2 79.2 -1 5 59%
Chủ 8 4 4 74.4 78.6 -4.2 14 50%
Khách 9 6 3 81.7 79.8 1.9 2 67%
trận gần đây 10 6 4 75 77.1 -2.1 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GBC
Heidelberg
78 - 73
Chemcats Chemnitz
42
-
35
B
BBL
Heidelberg
77 - 99
Chemcats Chemnitz
39
-
49
T
BBL
Chemcats Chemnitz
93 - 69
Heidelberg
53
-
34
T
BBL
Heidelberg
74 - 81
Chemcats Chemnitz
40
-
36
T
BBL
Chemcats Chemnitz
87 - 78
Heidelberg
44
-
49
T
BBL
Heidelberg
66 - 81
Chemcats Chemnitz
35
-
30
T
BBL
Chemcats Chemnitz
67 - 64
Heidelberg
33
-
38
T
GPA
Heidelberg
85 - 102
Chemcats Chemnitz
41
-
50
T
GPA
Chemcats Chemnitz
90 - 78
Heidelberg
43
-
33
T
GPA
Heidelberg
85 - 70
Chemcats Chemnitz
41
-
30
B

Tỷ số quá khứ   

Chemnitz
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Chemcats Chemnitz
83 - 95
Lowen Braunschweig
47
-
51
B
BBL
Telekom
80 - 84
Chemcats Chemnitz
45
-
46
T
BBL
RASTA Vechta
89 - 66
Chemcats Chemnitz
40
-
30
B
BBL
Chemcats Chemnitz
69 - 60
Hamburg
31
-
23
T
BC League
Chemcats Chemnitz
84 - 87
Manisa Belediye
44
-
43
B
BC League
Manisa Belediye
87 - 86
Chemcats Chemnitz
37
-
41
B
BBL
Chemcats Chemnitz
85 - 66
skyliners
48
-
27
T
BBL
Chemcats Chemnitz
82 - 72
SYNTAINICS MBC
39
-
33
T
BBL
Bamberg
81 - 80
Chemcats Chemnitz
42
-
37
B
BBL
Chemcats Chemnitz
88 - 123
Telekom
44
-
70
B
Heidelberg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Heidelberg
86 - 73
Ludwigsburg
47
-
38
T
BBL
rostock
88 - 82
Heidelberg
43
-
38
B
BBL
Berlin
92 - 65
Heidelberg
44
-
34
B
BBL
Heidelberg
59 - 87
Bayern
24
-
49
B
BBL
Ludwigsburg
63 - 67
Heidelberg
27
-
33
T
BBL
Heidelberg
68 - 79
Bamberg
39
-
35
B
BBL
Ratiopharm Ulm
67 - 69
Heidelberg
48
-
33
T
GBC
SYNTAINICS MBC
100 - 85
Heidelberg
55
-
35
B
BBL
Heidelberg
86 - 81
rostock
35
-
39
T
BBL
Heidelberg
73 - 68
Hamburg
37
-
32
T

44.9%
43.2%
33.1%
32%
52.2%
49.6%
75.5%
76.3%
34.2
30.8
15.5
15.5
5.8
6.9
14.4
13.5