Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 15 20 14 38 72
19 14 15 17 33 65
- Chemnitz - Heidelberg

Số liệu đội bóng

28/66(42.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/68(35.3%)
7/24(29.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/28(17.9%)
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/19(63.2%)
47
Tranh bóng bật bảng
43
16
Kiến tạo
18
3
Cướp bóng
7
3
Chắn bóng trên không
5
19
Phạm lỗi
18
11
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/20(30.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Nkamhoua O.
    Nkamhoua O.
    16
    7/12
    0/1
  • Barcello A.
    Barcello A.
    14
    6/14
    0/0
Board
  • Garrett J.
    Garrett J.
    11
    8
    3
  • Osunniyi O.
    Osunniyi O.
    12
    8
    4
Kiến tạo
  • Gilyard J.
    Gilyard J.
    9
    1
    33
  • Mikesell R.
    Mikesell R.
    5
    3
    31

Chemnitz

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 2-8 1-5 1-2 4 9 1 0 6
31 4-11 1-5 2-2 8 0 0 0 11
27 5-15 2-6 0-0 11 0 3 0 12
22 7-12 2-4 0-1 5 1 2 0 16
18 1-5 0-0 0-0 5 2 3 0 2
21 4-6 0-2 3-5 6 2 3 0 11
16 1-3 0-0 0-2 2 2 4 0 2
10 3-3 0-0 2-2 1 0 1 0 8
10 1-3 1-2 1-2 3 0 2 0 4
5 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Heidelberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 5-15 2-11 1-2 4 4 1 0 13
27 6-14 2-4 0-0 3 2 3 0 14
31 3-12 0-2 2-3 6 5 2 0 8
27 1-6 0-4 4-6 5 2 4 0 6
32 5-7 1-1 3-4 12 2 2 0 14
13 2-3 0-0 0-0 1 1 1 0 4
11 0-3 0-2 1-2 2 0 2 0 1
9 1-4 0-2 0-0 1 2 0 0 2
7 1-4 0-2 1-2 3 0 1 0 3
5 0-0 0-0 0-0 1 0 2 0 0